Từ vựng Hán Hàn theo âm đơn phần 2

Từ vựng Hán Hàn theo âm đơn phần 2 giúp các bạn học tiếng hàn được tốt hơn, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tham khảo nhé

Từ vựng Hán Hàn theo âm đơn phần 2
Từ vựng Hán Hàn theo âm đơn phần 2

tân, thần, thận, tin, tín

신랑tân lang (chú rể)

신부 tân phụ (cô dâu)

신경 thần kinh

경신 canh tân (đổi mới)

신도 tín đồ

신호 tín hiệu

신호등tín hiệu đăng (đèn giao thông, đăng ở đây có nghĩa là đèn)

수신 thủy thần, nghĩa khác: thụ tin (bên nhận tin)

산신 sơn thần (thần núi)

신교tín giáo (tín ngưỡng)

신구tân cựu (cũ và mới )

신문tân văn (báo)

신문사tân văn xã (tòa báo)

신기 thần kỳ

신념 tín nhiệm

신동 thần đồng

신도시tân đô thị(đô thị mới)

신록tân lục (màu xanh mới)

신발명tân phát minh (phát minh mới )

신발견tân phát kiến (phát kiến mới )

신법tân pháp (luật mới)

신병tân binh (người mới, lính mới)

신성tân tinh (Có 2 nghĩa khác nhau: thần thánh, ngôi sao mới)

신세계tân thế giới (thế giới mới )

신시tân thi (thơ mới )

신의 thần y.

신조 tân tạo (làm mới, tạo mới)

신작tân tác (tác phẩm mới )

신제도tân chế độ (chế độ mới)

신중 thận trọng

신지식tân tri thức (tri thức mới )

신체 thân thể

신탁 tín thác (tin tưởng để giao phó)

신품tân phẩm (sản phẩm mới)

수신thụ tin (người nhận tin, bên nhận tin)

발신phát tin (người phát tin, bên phát tin)

신입생tân nhập sinh (học sinh mới).