Cửu âm chân kinh tiếng Hàn phần 1, cùng tiếng hàn âm hán học các từ vựng tiếng hàn này nhé
1. 지도 Địa đồ(bản đồ)
2. 지명 Địa danh
3. 금지 Cấm địa(vùng đất cấm)
4. 관광지 Quan quang địa(địa điểm thăm quan)
5. 지하철 Địa hạ thiết(tàu điện ngầm)
6. 단어 Đơn ngữ(từ vựng)
7. 성어 Thành ngữ
8. 경어 Kính ngữ
9. 공업 Công nghiệp
10. 어업 Ngư nghiệp
11. 졸업 Tốt nghiệp
12. 실업 Thất nghiệp
13. 업무 Nghiệp vụ
14. 실망 Thất vọng
15. 실기 Thất cơ(lỡ mất cơ hội)
16. 신도기 Tân đô thị(Đô thị mới)
17. 신발명 Tân phát minh(phát minh mới)
18. 신제도 Tân chế độ(chế độ mới)
19. 신입생 Tân nhập sinh(học sinh mới)
20. 신발견 Tân phát kiến(phát kiến mới)
21. 인도 Nhân đạo
22. 미인 Mỹ nhân
23. 노인 Lão nhân(người già)
24. 초인 Siêu nhân
25. 성인 Thành nhân(người trưởng thành)