Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sinh hoạt hằng ngày thông dụng, cùng tiếng hàn âm hán học các từ vựng tiếng hàn về sinh hoạt này nhé
1. 대청소 Tổng vệ sinh
2. 분리수거 Thu gom theo từng loại
3. 엉망 Lộn xộn, rối tung lên
4. 집안일 Việc nhà
5. 일어나다 Ngủ dậy
6. 양치하다 Đánh răng
7. 이를 닦다 Đánh răng
8. 세수하다 Rửa mặt
9. 면도하다 Cạo râu
10. 머리를 빗다 Chải đầu
11. 옷을 입다 Mặc quần áo
12. 출근하다 Đi làm
13. 퇴근하다 Tan làm
14. 아침을 먹다 Ăn sáng
15. 점심을 먹다 Ăn trưa
16. 저녁을 먹다 Ăn tối
17. 씻다 Rửa
18. 샤워하다 Tắm(bằng vòi hoa sen)
19. 잠이 들다 Đi ngủ
20. 잠을 자다 Đi ngủ
21. 걸레질하다 Lau chùi
22. 다림질하다 Là, ủi
23. 닦다 Đánh, lau
24. 설거지하다 Rửa bát
25. 정리하다 Sắp xếp
26. 치우다 Dọn dẹp, xóa
27. 환기시키다 Làm cho thông thoáng
28. 청소하다 Dọn dẹp
29. 빨래하다 Giặt
30. 옷을 갈아입다 Thay quần áo
31. 준비하다 Chuẩn bị
32. 목욕하다 Tắm gội
33. 지저분하다 Bừa bãi
34. 더럽다 Bẩn
35. 깨끗하다 Sạch sẽ
36. 깔끔하다 Gọn gàng
37. 구석구석 청소하다 Dọn dẹp mọi ngóc ngách
38. 단추를 달다 Đính cúc áo
39. 먼지를 털다 Phủi bụi
40. 못을 박다 Đóng đinh
41. 바닥을 빗자루로 쓸다Quét nhà
42. 반찬거리를 사다 Mua nguyên liệu món ăn phụ
43. 변기를 뜷다 Thông bồn cầu
44. 빨래를 개다 Gấp quần áo
45. 빨래를 널다 Phơi quần áo