Từ vựng Hán Hàn về ẩm thực

Từ vựng Hán Hàn về ẩm thực

Từ vựng Hán Hàn về ẩm thực

한식 hàn thực (món ăn Hàn)

음식 ẩm thực

음주 ẩm tửu (uống rượu)

과음 quá thực (uống quá chén)

과식 quá thực (ăn quá nhiều)

급식 cấp thực (cung cấp thức ăn)

급수 cấp thủy (cung cấp nước)

식중독 thực trúng độc (ngộ độc thực phẩm)

채식 thái thực (ăn chay)

식당 thực đường (nhà ăn)

회식 hội thực (liên hoan công ty)

결혼식 tiệc cưới.

맥주 mạch tửu (bia)

주량 tửu lượng

어시장 ngư thị trường (chợ cá)

냉동식품 thực phẩm đông lạnh

음료수 ẩm liệu thủy (nước ngọt)

생수 sinh thủy (nước suối)

약수 dược thủy (nước khoáng, nước tự nhiên)

냉수 lãnh thủy (nước lạnh)

약주 dược tửu (rượu thuốc)