Từ vựng Hán Hàn về động từ hay gặp
출근하다 xuất cần (đi làm)
퇴근하다 thoái cần (tan sở)
야근하다 dạ cần (đi làm đêm)
출장하다 xuất trường (đi công tác)
외식하다 ngoại thực (đi ăn ngoài)
수영하다 thủy vịnh (bơi)
운동하다 vận động (thể thao)
등산하다 đăng san (leo núi)
성공하다 thành công
용서하다 dung thứ (tha thứ)
사용하다 sử dụng
화해하다 hòa giải
설명하다 thuyết minh (giải thích)
멸시하다 miệt thị= 천시하다 tiện thị
중시하다 trọng thị (coi trọng)
진보하다 tiến bộ
표시하다 biểu thị
분석하다 phân tích
지도하다 địa đồ (bản đồ)
계승하다 kế thừa
유지하다 duy trì
유치하다 dụ trí (lôi kéo, thu hút)
입문하다 nhập môn
구경하다 cầu cảnh (ngắm cảnh)
조화하다 tiêu hóa
검사하다 kiểm tra
구원하다 cứu viện
투자하다 đầu tư
결정하다 quyết định.