Từ vựng tiếng hàn chỉ cảm xúc và tâm trạng
다정하다: Nhiều tình cảm thân thiện (đa tình)
답답하다: Ngột ngạt
당황하다: Bối rối,lúng túng
대견하다: Đáng khen
만만하다: Dễ dãi
만족하다: Hài lòng (mãn túc)
무관심하다: Hờ hững,không quan tâm (vô quan tâm)
무섭다: Sợ sệt
무시하다: Khinh thường,coi thường (vô thị)
미안하다: Xin lỗi
감사하다: Biết ơn,cảm ơn
걱정하다: Lo lắng
고맙다:Cảm ơn
고통하다: Đau đớn (khổ thống)
기분 나쁘다:Tâm trạng xấu
기분 좋다:Tâm trạng tốt
꾸짓다:Trách móc
냉정하다: Lạnh lùng,lạnh nhạt (lãnh tình)
놀랍다: Ngạc nhiên
다렵다: Sợ,lo sợ
미워하다: Ghét
반갑다:Vui mừng
부러워하다:Ghen tị
불만스럽다:Không hài lòng
불안하다: Bất an,lo lắng
불쾌하다: Khó chịu
불편하다: Không thoải mái (bất tiện)
불행하다: Bất hạnh
사랑하다:Yêu
상쾌하다:Sảng khoái
원망하다: Oán hận
자신하다: Tự tin
재미없다: Tẻ nhạt
재미있다: Thích thú
졸리다: Buồn ngủ
좋다: Tốt,hay
좋아하다: Thích
중시하다: Coi trọng (trọng thị)
지루하다: Buồn,chán ngắt
질투하다: Ghen tị