Từ vựng tiếng Hàn về các loài động vật
1,Tên các loài chim
새:Con chim
홍학:Con cò
비둘기:Chim bồ câu
펭귄:Chim cánh cụt
공작:Chim công
부엉이:Chim cú mèo
독수리:Chim đại bàng
딱따구리:Chim gõ kiến
갈매기:Chim hải âu,mòng biển
제비:Chim nhạn
참새:Chim sẻ
파랑새:Chim sơn ca
백조:Chim thiên nga
타조:Con đà điểu
닭:Con gà
오골계:Con gà ác
거위:Con ngỗng
까마귀:Con quạ
앵무새:Con vẹt
오리:Con vịt
2,Tên các loài thú:
동물: Động vật
표범:Con báo
치타:Con báo đốm
소:Con bò
여우:Con cáo
개:Con chó
강아지:Con chó con
늑대:Con chó sói
쥐:Con chuột
두러지:Con chuột trũi
캥거루:Con chuột túi
양:Con cừu
염소:Con dê
박쥐:Con dơi
곰:Con gấu
너구리:Con gấu trúc Mỹ
하마:Con hà mã
물개:Con trâu
호랑이:Con hổ
노루:Con hoẵng
사슴:Con hươu
기린:Con hươu cao cổ
원송이:Con khỉ
고릴라:Con khỉ đột
공룡:Con khủng long
낙타:Con lạc đà
영양:Con linh dương
돼지:Con lợn
멧돼지:Con lợn rừng
당나귀:Con lừa
고양이:Con mèo
물소새끼:Con Nghé
말:Con ngựa
얼룩말:Con ngựa vằn
용:Con rồng
다람쥐:Con sóc
사자:Con sư tử
코뿔소:Con tê giác
토끼:Con thỏ
물소:Con trâu
코끼리:Con voi
캥고루:Thú có túi