Phiên dịch tiếng Hàn trong xưởng cùng tiếng hàn âm hán học các từ vựng tiếng hàn này nhé
Phần trong ngoặc kép là âm Hán Hàn các bạn nhé.
1. 계획 Kế hoạch
2. 생산실적 Kết quả sản xuất
3. 부품 sản phẩm đi kèm (phụ phẩm )
4. 생산계획 Kế hoạch sản xuất
5. 생산일보 Báo cáo sản xuất
6. 주간업무보고서 Báo cáo tuần ( tuần gian nghiệp vụ báo cáo thư)
7. 진도율 Tiến độ
8. 생산현황 Hiện trạng sản xuất ( sinh sản hiện huống )
9. 투입계획 Kế hoạch đầu vào ( thu nhập kế hoạch)
10. 입고계획 Kế hoạch nhập kho ( nhập khố kế hoạch )
11. 적업일수 Số ngày đã làm ( tích nghiệp nhật số )
12. 근무일수 Số ngày làm việc ( cần vụ nhật số )
13. 잔여일 Số ngày còn lại ( tàn dư nhật )
14. 누적실적 Kết quả tích lũy (luỹ tích thực tích )
15. 완제품 Hàng thành phẩm (hoàn chế phẩm)
16. 목표 Mục tiêu
17. 일목표 Mục tiêu hàng ngày (nhật mục tiêu)
18. 재공 Tồn công đoạn
19. 재공목표 Mục tiêu tồn công đoạn
20. 평균 Trung bình (bình quân)
21. 일평균 Trung bình 1 ngày ( nhật bình quân )
22. 잔량 lượng tồn, dư ( tàn lượng )
23. 자재 Nguyên vật liệu
24. 출하 Xuất hàng
25. 납품 Giao hàng ( nạp phẩm )
26. 고객사 Khách hàng
27. 장기재고 Tồn kho lâu ngày ( trường kì tại khố )
28. 재고 Tồn kho (tại khố)
29. 공정 Công đoạn
30. 공정별 Từng công đoạn
31. 달성 Đạt ( đạt thành )
32. 달성율 Tỷ lệ đạt
33. 미달성 Không đạt ( vị đạt thành )
34. 사유 Lý do ( âm Hán: sự do)
35. 대책 Đối sách
36. 일정 Lịch trình (nhật trình)
37. 자재현황 Hiện trạng nguyên vật liệu
38. 본사 Công ty mẹ ( bổn xã )
39. 역수입품 Hàng xuất cho công ty mẹ
40. 판매계획 Kế hoạch bán hàng ( phản mại kế hoạch )
41. 신규 모델 Model mới ( tân quy model)
42. 3 개월 계획 Kế hoạch 3 tháng
43. 외주 임가공 Gia công bên ngoài
44. 재고조사 Kiểm kê ( tại khố điều tra )
45. 자재입고일정 Lịch nhập nguyên vật liệu
46. 자재출고일정 Lịch xuất nguyên vật liệu
47. 재고창고 kho kiểm kê
48. 행정 창고: kho hành chính
49. 원재로 창고: Kho liệu
50. 완성품 창고: Kho thành phẩm
51. 납품하다: Xuất hàng
52. 검사: kiểm tra
53. 생산: sản xuất (âm Hán: sinh sản)
54. 코드: code
55. 생산 계획: kế hoạch sản xuất
56. 생산설비: thiết bị sản xuất. ( sản xuất thiết bị )
57. 양품 : hàng thành phẩm
58. 품질: chất lượng (phẩm chất).
Một số câu hay dùng trong xưởng
1. 여기서 야간도 해요?
Ở đây có làm đêm không
2. 하루 몇시간 는무해요?
Mỗi ngày tôi làm mấy tiếng?
3. 일을 언제 시작해요?
Khi nào tôi bắt đầu làm việc?
4. 무슨 일을 하겠어요?
Tôi sẽ làm việc gì?
5. 무엇을 도와드릴까요?
Tôi có thể giúp gì được bạn?
6. 한반 해봐 주세요
Hãy làm thử cho tôi xem với.
7. 저희를 많이 도와주세요
Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi.
8. 이렇게 하면 돼요?
Làm thế này có được không?
9. 한번 해 볼께요
Để tôi làm thử một lần xem
10. 같이 해주세요!
Hãy làm với tôi!
11. 다른 일을 시켜주세요!
Hãy cho tôi làm việc khác!
12. 새로 와서 잘 몰라요!
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé!
13. 이번달 제 월급이 얼마예요?
Tháng này lương tôi được bao nhiêu?
14. 오늘 몇시까지 해요?
Hôm nay làm đến mấy giờ?
15. 누구와 함께 해요?
Tôi làm với ai?