Từ vựng tiếng Hàn về điện

Từ vựng tiếng Hàn về điện được tiếng hàn âm hán tổng hợp, giúp bạn học tiếng hàn tốt hơn

Từ vựng tiếng Hàn về điện
Từ vựng tiếng Hàn về điện

1. 과도전류dòng điện tạm thời

2. 지락전류dòng điện nối đất

3. 인계전류dòng điện nhận

4. 지속전류dòng điện liên tục

5. 기동전류dòng điện khởi động

6. 대류전류dòng điện đối lưu

7. 3상 단락전류dòng điện đoản mạch 3 pha

8. 정정전류dòng điện đặt

9. 최대전류dòng điện cực đại

10. 고압전류dòng điện cao áp

11. 유도 전류 dòng điện cảm ứng.

12. 초기전류 dòng điện ban đầu

13. 100볼트 전류 dòng điện 100 Vol

14. 직류전류 dòng điện 1 chiều

15. 황동 đồng thau

16. 주파수계 đồng hồ tần số

17. 레이저 도플러 속도계 đồng hồ đo tốc độ doppler lade

18. 유면 지시계 đồng hồ báo mức dầu

19. 동기폐로 đóng đồng bộ

20. 장시간 충격전류 dòng điện xung lượng thời gian dài

21. 충격전류 dòng điện xung lượng

22. 교류전류 dòng điện xoay chiều

23. 인가전류 dòng điện ứng dụng

24. 전이전류 dòng điện truyền

25. 단시간전류 dòng điện trong thời gian ngắn

26. 저항성전류 dòng điện trở

27. 표준전류 dòng điện thường

28. 저압전류 dòng điện thấp áp

29. 규정주파수유지 duy trì tần số quy định

30. 규정전압 유지 duy trì điện áp quy định

31. 직접 유지보수 duy trì bảo dưỡng trực tiếp

32. 유지 duy trì

33. 퓨즈가 끊어지다 đứt cầu chì

34. 수직선 đường vuông góc

35. 가스파이프라인 đường ống dẫn ga

36. 석유 파이프라인 đường ống dẫn dầu

37. 배관 đường ống dẫn

38. 직경 đường kính

39. 정현파 đường hình sin

40. 급전선 đường dây ra/ fiđơ

41. 가공 배전 선로 đường dây phân phối điện trên không

42. 가공선로 đường dây điện trên không

43. 포락선 đường cong bao

44. 허용오차 dung sai

45. 대용량 dung lượng lớn

46. 공급용량 dung lượng cung cấp

47. 기준 용량 dung lượng chuẩn

48. 측정도구 dụng cụ đo lường

49. 자기 방향 지시기 dụng cụ báo điện từ

50. 예열 đun nóng trước

51. 정보 dữ liệu/dữ kiện

52. 대규모 프로젝트 dự án quy mô lớn

53. 프로젝트 dự án

54. 펄스 시간 변조 điều biến xung thời gian

55. 펄스 주파수 변조 điều biến tần số xung

56. 주파수 변조 điều biến tần số

57. 위상 변조 điều biến pha

58. 펄스 지속 변조 điều biến độ dài xung

59. 평균전력 điện trung bình

60. 보조 저항기 điện trở phụ trợ

61. 부하 저항기 điện trở phụ tải

62. 방전 저항기 điện trở phóng điện

63. 접지 저항기 điện trở nối đất

64. 접지계전기 điện trở nối đất

65. 임계 온도 저항기 điện trở nhiệt độ tới hạn

66. 기동 저항기 điện trở khởi động

67. 제동 저항기 điện trở động lực

68. 디젤 diezen

69. 운전조건 điều kiện vận hành

70. 환경조건 điều kiện môi trường

71. 설치조건 điều kiện lắp đặt

72. 리모트 컨트롤 điều khiển từ xa

73. 원격제어 điều khiển từ xa

74. 자동 주파수 제어 điều khiển tần số tự động

75. 습기제어 điều khiển lượng ẩm

76. 자동 이득 제어 điều chỉnh nhận tự động

77. 자동 세밀 조정 điều chỉnh kỹ lưỡng tự động

78. 부하시 전압조정기 điều chỉnh điện áp thời gian tải

79. 직접 수치 제어 điều chỉnh điện áp

80. 진폭 변조 điều chỉnh biên độ

81. 조절 điều chỉnh

82. 조정 điều chỉnh

83. 단극 đơn cực

84. 위상변위 đổi pha

85. 반대 극성 đối cực

86. 원격측정 đo từ xa

87. 인덕턴스 độ tự cảm

88. 고충실도 độ trung thực cao

89. 신뢰도 độ tin cậy

90. 감도 độ nhạy

91. 민감도 độ nhạy

92. 소음레벨의 측정 đo mức độ âm thanh

93. 고객만족도 độ hài lòng của khách hàng

94. 상대습도 độ ẩm tương đối