Ngữ pháp tiếng Hàn về câu gián tiếp
I. Câu trần thuật
1. Đối với Động từ tobe 이다:
N + (이)라고 하다 : Câu kết thúc bằng động từ 이다 (이에요,예요,입니다…)
Ví dụ: 민수: 저는 학생입니다 => 민수가 학생이라고 합니다.
Minsu: Tôi là học sinh -> Minsu nói bạn ấy là học sinh
2. Đối với Động từ thường
+ Hiện tại : V + ㄴ/는다고 하다
Ví dụ: 민수: 저는 밥을 먹어요 => 민수가 밥을 먹는다고 해요
Minsu: Tôi ăn cơm => Minsu nói rằng bạn ấy ăn cơm
+ Quá khứ : V + 았/었/였다고 하다
Ví dụ: 민수: 어제 영화를 봤어요 => 민수가 어제 영화를 봤다고해요
Minsu: Hôm qua tôi đã xem phim => Minsu nói rằng hôm qua bạn ấy đã xem phim.
+ Tương lai : V + 겠다고 하다
Ví dụ: 영민: 내년에 졸업하겠어요 => 영민이 내년에 졸업하겠다고 해요.
Yeongmin: Năm sau tôi sẽ tốt nghiệp => Yeongmin nói rằng năm sau bạn ấy sẽ tốt nghiệp.
3. Đối với tính từ:
+ Hiện tại : V + 다고 하다
Ví dụ: 민수: 이 영화가 재미있어요 => 민수는 이영화가 재미있다고 해요
Minsu: Bộ phim này hay lắm => Minsu đã nói rằng bộ phim này hay lắm.
+ Quá khứ : V + 았/었/였다고 하다
Ví dụ: 민수: 지난주가 더웠어요 => 민수가 지난주가 더웠다고 했어요.
Minsu: Tuần trước nóng lắm > Minsu nói rằng tuần trước nóng lắm
+ Tương lai : V + 겠다고 하다
Ví dụ: 영민: 맛있겠어요 => 영민이 맛있겠다고 말해요
Yeongmin: Chắc sẽ ngon lắm => Yeongmin nói rằng chắc là sẽ ngon lắm.
II. Câu nghi vấn
Đối với động từ tobe 이다:
N + (이)냐고 하다/묻다
Ví dụ:
– 선생님: 이친구가 반장이에요? => 선생님은 이친구가 반장이냐고 물었어요
Cô giáo: Bạn này là lớp trưởng à? => Cô giáo đã hỏi bạn này là lớp trưởng à.
– 화: 내 책이 어디예요? => 화 씨는 책이 어디냐고 했어요
Hoa: sách của mình đâu? => Hoa đã hỏi là sách của bạn ấy đâu.
Đối với động từ thường:
+ Hiện tại : 냐고 하다/무다hoặc 느냐고 하다/묻다
Ví dụ:민수: 어디에 가요? => 민수가 저에게 어디에 가냐고 했어요
Minsu: Bạn đi đâu đó -> Minsu đã hỏi tôi đi đâu đó
+ Quá khứ: V + 았/었/였냐고 하다/무다
-Ví dụ: 민수: 어제 뭐 했어요? => 민수가 나한테 어제 뭐 했냐고물었어요.
Minsu: Hôm qua bạn đã làm gì?= > Minsu đã hỏi tôi hôm qua tôi đã làm gì
+ Tương lai: V + (으)ㄹ 거냐고 하다/묻다
Ví dụ: 엄마: 언제 학기가 끝날 거야 => 엄마는 나에게 언제 학기가 끝날 거냐고 했어요.
Mẹ: Khi nào học kỳ kết thúc vậy con? => Mẹ đã hỏi tôi khi nào thì học kỳ sẽ kết thúc.
Đối với tính từ
+ Hiện tại : 냐고 하다/무다
Ví dụ: 다슴: 한국어가 어려워요? => 다슴은 나한테 한국어가 어려우냐고 물었어요.
Daseum: Tiếng Hàn khó không? => Daseum đã hỏi tôi tiếng Hàn có khó không.
+ Quá khứ: V + 았/었/였냐고 하다/무다
Ví dụ: 민수: 지난 겨울이 추웠어요? => 자난 겨울이 춰었냐고 했어요
Minsu: Mùa đông trước lạnh không? => Minsu đã hỏi mùa đông trước có lạnh không.
+ Tương lai: V + (으)ㄹ 거냐고 하다/묻다
Ví dụ: 영민: 내일 날씨가 더울거예요? => 내일 날씨가 더울 거냐고 물었어요
Yeongmin: Ngày mai trời sẽ nóng hả? => Yeongmin hỏi tôi ngày mai trời sẽ nóng hả.
III. Câu mệnh lệnh
V + (으)라고 하다
Đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị ((으)세요, (으)십시오, 아/어/여라…) biển đổi thành đuôi câu (으)라고 하다
Ví dụ:
– 오빠: 창문을 닫아! => 오빠가 창문을 닫으라고 해요
Anh trai : Đóng cửa sổ lại > Anh trai tôi nói đóng cửa sổ lại
– 린 : 여기에 앉으세요 => 린이 나한테 여기에 앉으라고 해요
Linh: Bạn ngồi đây đi > Linh nói tôi hãy ngồi xuống đây.
IV. Câu cầu khiến, nhờ vả
V + 아/어/여주라고 하다 – 아/어/여 달라고 하다
– Đuôi câu cầu khiến (주세요, 주십시오…) biển đổi thành đuôi câu 주라고 하다/달라고 하다. Tuy nhiên trong thực tế, người Hàn dùng 달라고 하다 nhiều hơn.
Ví dụ:
– 나나: 그 책을 주세요 => 나나 씨는 그 책을 달라고 해요
Nana: Đưa giúp mình quyển sách kia đi > Nana nhờ tôi đưa bạn ấy quyển sách kia
– 동생: 언니 돈을 좀 빌려 주세요 => 내 동생은 나한테 돈을좀 빌려 달라고 했어요
Em: Chị cho em mượn tiền đi > Em trai tôi nói tôi cho em ấy mượn tiền.
V. Câu rủ rê
V + 자고 하다
Đuôi câu rủ rê (자, ㅂ시다…) biển đổi thành đuôi câu 자고하다.
Ví dụ:
– 반장: 여러분 내일 우리는 같이 선생님의 댁에 갑시다
=> 반장은 내일 같이 선생님의 댁에 가자고 했어요
Lớp trưởng: Mọi người, ngày mai chúng ta đến nhà cô nhé.
Lớp trưởng rủ ngày mai chúng tôi đến nhà cô giáo.
– 친구: 점심 같이 먹자 => 친구가 점심 같이 먹자고 해요
Bạn: Cùng ăn trưa đi => Bạn tôi rủ tôi cùng ăn trưa
VI. Câu trích dẫn
Sử dụng khi muốn trích dẫn toàn bộ nguyên văn câu nói, câu văn… của ai đó
Ví dụ:
헬렌 켈러 : 고개 숙이지 마십시오. 세상을 똑바로 정면으로 바라보십시오.”
> 헬렌 켈러는 “고개 숙이지 마십시오. 세상을 똑바로 정면으로 바라보십시오.”라고 했어요
Helen Keller đã từng nói rằng “Đừng bao giờ cúi đầu. Hãy dám ngẩng cao đầu đối diện với cuộc sống”