Từ vựng Hán Hàn về tiền bạc

Từ vựng Hán Hàn về tiền bạc

Từ vựng Hán Hàn về tiền bạc

현금 hiện kim( tiền mặt )
출금 xuất kim ( đưa tiền )
금고 kim khố ( két sắt )
금액 kim ngạch ( số tiền, khoản tiền )
거금 cự kim ( khoản tiền lớn)
비자금 bí tư kim ( quỹ đen )
송금 tống kim ( gửi tiền )
보증금 bảo chứng kim ( tiền đặt cọc )
희사금 tiền từ thiện
용돈 tiền tiêu vặt
빌리다: vay, mượn
세뱃돈 tiền mừng tuổi
월급 nguyệt cấp ( lương )
소득 sở đắc ( thu nhập )
저소득 thu nhập thấp
고소득 thu nhập cao
세금 thuế kim ( tiền thuế )
돈세탁 rửa tiền
환금 hoán kim ( đổi tiền )
비용 phí dụng ( chi phí )
돈을 모이다 khuyên góp tiền