Từ vựng tiếng Hàn về đại dịch Corona

50 Từ vựng tiếng Hàn về đại dịch Corona bằng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về đại dịch Corona

1. 환자: Người bệnh( hoạn giả)
2. 병세: tình hình dịch bệnh ( bệnh tễ)
3. 정도: mức độ ( trình độ)- trong khoảng
4. 복용: uống ( phục dụng)
5. 급등: tăng đột ngột ( cấp tăng)
6. 조건: điều kiện
7. 방역: phòng dịch
8. 실시: thực thi( thật thi)
9. 신청한: xin cấp phát( thân thỉnh)
10. 국회: quốc hội
11. 구성: cấu tạo ( cấu thành)
12. 가격: giá cả (giá cách)
13. 비정상: bất bình thường( phi chánh thường)
14. 상황: tình hình ( trạng huống)
15대응 : đối ứng
16 결과: kết quả
17 공개: công khai ( công khai)
18. 대비하다: chuẩn bị, dự trữ ( đối bỉ)
19정상출근: đỉnh cao:
20 영업: doanh nghiệp
21 선택: lựa chọn ( tuyển trạch)
22 재택근무: làm việc tại nhà (cần vụ tại trạch)
23 규모: quy mô
24전국: toàn quốc ( toàn cục)
25비호흡기: khó thở ( phi hô hấp) bệnh về đường hô hấp
26 확산 : khuyếch tán
27 가능성: khả năng( khả năng tính)
28.단계: đoàn thể
29.위기경보: cảnh báo nguy cơ
30심각: nghiêm trọng ( thâm khắc)
31.설치하다: Thành lập ( thiết đặt)
32.본부장: thủ tướng
34. 문제: vấn đề
35. 전화상담: tư vấn qua điện thoại
36. 처방: toa thuốc
37. 반발하다: đánh lùi, đẩy lùi (phản bát)
38. 적극: tích cực
39. 의지: ý chí
40. 표명하다: phản hồi ( biểu minh)
41 현 상황: tình hình hiện tại
42 최우선: ưu tiên đầu tiên ( tối ưu tiên)
43국민 건강: sức khỏe quốc gia ( kiện khang quốc dân)
44평균: bình quân
45예정: dự định
46 의료기관: cơ quan y dược
47 소비자 người tiêu dùng
48소식:ăn ít ( tiểu thực)
50전심전력 : chiến lược tập chung