Từ vựng Hán Hàn thường gặp trong phim cổ trang Trung Quốc
공주: công chúa
왕자: hoàng tử
황상: hoàng thượng
여황: nữ hoàng
황궁: hoàng cung
궁전: cung điện
황후: hoàng hậu
황비: hoàng phi
황태자: hoàng thái tử
장군: tướng quân
왕명: thánh chỉ (hoàng mệnh)
암살자: thích khách (ám sát tử)
자객: thích khách
암살: hành thích (ám sát)
부인: phu nhân
과부: quả phụ
결혼: kết hôn
장검 kiếm dài (trường kiếm)
단검 kiếm ngắn (đoản kiếm)
문안 vấn an, thỉnh an
항명 kháng lệnh
입조 vào chiều (nhập triều )
총애 sủng ái
실총 thất sủng
환관 hoạn quan (thái giám)
재상 tể tướng
후궁 hậu cung.