Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm nguồn nước

Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm nguồn nước

Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm nguồn nước

상수원: nguồn nước (thượng thủy nguồn)

오염사태: tình trạng ô nhiễm

계곡: khe núi

폐유: dầu thải (phế nhũ)

쏟아지다: bị đổ ra

폭우: mưa to (bạo vũ)

유입: dẫn vào, chảy vào trong

정수처리시설: thiết bị xử lí lọc nước

유출되다: bị chảy tràn, trào ra

물질: vật chất

인체: cơ thể người (nhân thể)

치명적: tính trí mạng (nguy hiểm, chết người)

긴급: khẩn cấp

대책 마련: chuẩn bị đối sách

권장사항 제시: đưa ra khuyến cáo

소돗물: nước máy

취사사용: dùng để nấu ăn

금지: cấm chỉ

음용수: nước uống (ẩm dụng thủy)

생활용수: nước sinh hoạt

독성발암물질: chất độc gây ung thư

당분간: tạm thời, trước mắt

권고: khuyến cáo

생수 구매: mua nước tinh khiết.