Thành ngữ, tục ngữ trong đề thi topik phần 1

Thành ngữ, tục ngữ trong đề thi topik phần 1, những câu thành ngữ, tục ngữ hay xuất hiện trong đề thi topik

Thành ngữ, tục ngữ trong đề thi topik phần 1

1. 눈 밖에 나다
Bị mất tín nhiệm và bị ghét
2. 발이 넓다
Quan hệ rộng
3. 머리를 맞대다
Chụm đầu lại để bàn luận hay quyết định việc gì
4. 입을 모으다
Nhiều người có cùng chung ý kiến
5. 된서리를 치다
Bị thiệt hại nặng nề đến mức khó hồi phục lại
6. 으름장을 놓다
Đe dọa bằng lời nói hay hành động
7. 갈피를 못 잡다
Không thể nắm bắt được
8. 발 벗고 나서다
Rất tích cực trong việc gì
9. 말꼬리를 흐리다
Trả lời không rõ ràng, chính xác
10. 얼굴이 두껍다
Mặt dày, không biết xấu hổ
11. 가슴을 치다
Đau lòng về việc gì
12. 고배를 들다
Nếm trải thất bại
13. 하늘을 찌르다
Chỉ mức độ rất cao/khí thế ngất trời
14. 손이 빠르다
Xử lí công việc nhanh chóng/bán chạy
15. 어깨가 무겁다
Trách nhiệm lớn, gánh nặng
16. 눈을 붙이다
Chợp mắt chốc lát
17. 귀를 기울이다
Quan tâm và lắng nghe câu chuyện của người khác
18. 등을 돌리다
Quay lưng, trở mặt
19. 바람을 일으키다
Gây ra vấn đề về mặt xã hội/dấy lên 1 phong trào
20. 발을 맞추다
Hòa theo nhịp chân
21. 머리를 식히다
Làm nguôi giận, thoải mái đầu óc
22. 속을 태우다
Rất lo lắng và sốt ruột, bồn chồn không yên
23. 고개를 끄덕이다
Gật đầu tỏ ý bằng lòng, tán thành
24. 가슴이 벅차다
Rất phấn chấn, hồi hộp
25. 열을 올리다
Lên cơn sốt/hưng phấn/tập trung vào việc gì
26. 기가 차다
Chết lặng, không nói lên lời
27. 넋이 빠지다
Qúa miệt mài chú ý vào việc gì/hỏi ngớ ngẩn
28. 귀가 솔깃하다
Chú ý lắng nghe
29. 낯이 뜨겁다
Xấu hổ
30. 부담을 주다
Gây cho ai gánh nặng
31. 실마리를 찾다
Tìm ra đầu mối/cách giải quyết
32. 눈독을 들이다
Nhìn, quan sát, theo dõi
33. 골머리를 썩이다
Rất lo lắng về việc gì/lúc nào cũng suy nghĩ trong đầu
34. 물불을 가리지 않다
Không kể lửa nước, bất chấp nguy hiểm
35. 혀를 내두르다
Rất ngạc nhiên, không nói lên lời
36. 침이 마르다
Nói khô cả nước bọt, nói không ngớt
37. 허리띠를 졸라매다
Thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm
38. 진을 빼다
Làm cạn sức lực
39. 한눈을 팔다
Suy nghĩ đâu đâu, không tập chung
40. 잘리를 잡다
Chiếm chỗ, xí chỗ.