Thành ngữ, tục ngữ trong đề thi topik phần 2

Thành ngữ, tục ngữ trong đề thi topik phần 2, những câu thành ngữ, tục ngữ hay xuất hiện trong đề thi topik

Thành ngữ, tục ngữ trong đề thi topik phần 2

1. 다리를 놓다
Thiết lập mối quan hệ
2. 각광을 받다
Nhận được sự quan tâm của mọi người
3. 기치를 내걸다
Giương cao ngọn cờ
4. 활개를 치다
Làm mưa làm gió
5. 환심을 사다
Làm cho ai hài lòng
6. 손을 벌리다
Giang tay giúp đỡ
7. 머리를 숙이다
Cúi đầu thán phục ai
8. 발목을 잡히다
Bận bịu, vướng chân vì công việc
9. 눈에 넣어도 아프지 않다
Rất đáng yêu
10. 일이 손에 익다
Quen tay
11. 파김치가 되다
Rất mệt đến mức không còn sức lực
12. 발을 빼다
Rút chân ra khỏi việc gì
13. 어깨를 나란히 하다
Đứng ngang hàng nhau, cùng địa vị
14. 벽에 부딪히다
Đụng vào tường, phát sinh vấn đề
15. 눈에 선하다
Không tài nào quên được, cứ vấn vương trong đầu
16. 입이 가볍다
Lắm lời/không giữ được bí mật
17. 고개가 수그러지다
Cúi sát đầu xuống/tỏ lòng tôn kính
18. 진땀을 빼다
Gặp việc khó khăn đến mức đổ mồ hôi
19. 발등을 찍히다
Nuôi ong tay áo
20. 시선을 끌다
Thu hút ánh nhìn, sự quan tâm
21. 결실을 맺다
Có thành quả, kết quả
22. 실감을 하다
Cảm giác như thật
23. 손에 땀을 쥐다
Hồi hộp, căng thẳng
24. 고개가 수그리다
Ỉu xìu, không có khí thế
25. 가슴이 찢어지다
Nỗi đau như xé tâm can
26. 손을 씻다
Phủi tay, không còn liên quan
27. 팔짱을 찌고 보다
Khoanh tay đứng nhìn, bàng quang
28. 눈에 불을 켜다
Có nhiệt huyết trong việc gì/tức giận như có lửa trong mắt
29. 시동을 걸다
Khởi động nổ máy/bắt đầu làm việc gì
30. 박차를 가하다
Đẩy mạnh, tăng cường thêm cho công việc nhanh
31. 눈살을 찌푸르다
Cau mày, cảm thấy khó chịu
32. 시치미를 떼다
Giả bộ ngây thơ
33. 가슴을 쓸어내리다
An tâm khi giải quyết khó khăn
34. 맥이 빠지다
Mệt mỏi, vất vả/mất ý chí
35. 한술더 뜨다
Đã sai còn sai thêm nữa
36. 뒷짐을 지다
Chắp tay ra đằng sau thể hiện thái độ chỉ nhìn thôi, không liên quan đến
37. 머리를 쥐어짜다
Vắt óc ra suy nghĩ
38. 고개를 갸웃거리다
Lắc đầu, không đồng ý, không hài lòng
39. 풀이 죽다
Mất hết nhuệ khí, tinh thần
40. 속이 타다
Rất lo lắng, bồn chồn