Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, tổng hợp 60 từ vựng tiếng hàn về kinh tế, cùng sách tiếng hàn học các từ vựng này nhé
1. 경기 부양책: chính sách kích thích kinh tế
2. 경제위기: khủng hoảng kinh tế
3. 경제 지표: chỉ số kinh tế
4. 경제: kinh tế
5. 경제관: quan điểm kinh tế
6. 금융계: giới tài chính
7. 상반기; 6 tháng đầu năm
8. 하반기: 6 tháng cuối năm
9. 소득: thu nhập
10. 소비: sự tiêu dùng
11. 유동 자금: vốn lưu động
12. 잔고: số dư
13. 재테크: phương pháp đầu tư
14. 주식: cổ phần
15. 시장: thị trường
16. 투자: đầu tư
17. 가격 수준: mức giá
18. 가격 인상 요인: các yếu tố gây tăng giá
19. 경제계: giới kinh tế
20. 경제계약: hợp đồng kinh tế
21. 경제계획: kế hoạch kinh tế
22. 경제공황: khủng hoảng kinh tế
23. 경제구: khu kinh tế
24. 경제권: phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
25. 경제발전: phát triển kinh tế
26. 경제상황: tình hình kinh tế
27. 경제성장: tăng trưởng kinh tế
28. 경제의 활성화: thúc đẩy nền kinh tế
29. 경제인: người làm kinh tế
30. 경제적: có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
31. 경제중재기구: cơ quan trọng tài kinh tế
32. 경품: hàng khuyến mãi
33. 경향: khuynh hướng
34. 거래날짜: ngày giao dịch
35. 거래내역조회: kiểm tra nội dung giao dịch
36. 거래내용: nội dung giao dịch
37. 거래대금: khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
38. 거래량: lượng giao dịch
39. 거래번: số lần giao dịch
40. 거래수: số giao dịch
41. 거래소: sàn giao dịch
42. 거래처: nơi giao dịch
43. 검토: kiểm tra
44. 견본: hàng mẫu
45. 견적서: bảng báo giá
46. 결산: quyết toán
47. 결산숭인: đồng ý quyết toán
48. 결손: thiếu hụt, mức thiếu hụt
49. 결제: duyệt quyết toán
50. 거스름돈: tiền thối lại, tiền thừa
51. 거시경제: kinh tế vĩ mô
52. 거시적 분석: phân tích vĩ mô
53. 거액: số tiền lớn
54. 계산서: hóa đơn tính tiền
55. 계약종료: kết thúc hợp đồng
56. 계약금: tiền đặt cọc
57. 계약체결: ký hợp đồng
58. 가격 책정: định giá
59. 경쟁 제품: sản phẩm cạnh tranh
60. 경쟁력: sức cạnh tranh