Từ vựng tiếng Hàn về mạng internet
1. 사이트 trang web (Từ mượn tiếng Anh: Site)
2. 블로그 blog (Từ mượn tiếng Anh)
3. 홈페이지 trang chủ (Từ mượn tiếng Anh home page)
4. 웹문서 bài trên web
5. 동영상 đoạn phim hình
6. 이미지 hình ảnh (Từ mượn tiếng Anh: image)
7. 검색 tìm kiếm
8. 댓글 ý kiến cá nhân
9. 보내기 gửi
10. 답 메일 thư trả lời (답: đáp, 메일 email, thư)
11. 받기 nhận
12. 전체 메일 thư gửi cho nhiều người
13. 전달하기 chuyển tiếp (âm Hán: Truyền đạt)
14. 이메일 주소 địa chỉ email
15. 복사하다 sao chép (âm Hán: Phục tả)
16. 잘라내기cắt
17. 불러오기 mở
18. 글씨 크다 cỡ chữ
19. 삭제하기 bỏ, xóa
20. 오려두기 cắt( văn bản)
21. 되돌리기 quay lại
22. 글씨 모양 phông chữ
23. 저장하기 lưu
24. 불이기 dán
25. 인쇄하기 in
26. 문단 모양 kiểu đoạn
27. 무선 mạng di động,không dây (âm Hán: Vô tuyến)
28. 가입 gia nhập
29. 발행하다 Phát hành
30. 업그레이드 nâng cấp