Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 1

Từ vựng topik 2 hay gặp nhất – phần 1

Từ vựng topik 2 hay gặp nhất - phần 1

1. 정수기 máy lọc nước ( tinh thuỷ cơ)

2. 소화기 bình cứu hoả ( tiêu hoả cơ )

3. 소화기 cơ quan tiêu hoá ( tiêu hoá cơ)

4. 발전기 máy phát điện ( phát điện cơ )

5. 제초기 máy cắt cỏ ( trừ thảo cơ )

6. 양수기 máy bơm nước ( dương thuỷ cơ )

7. 변압기 máy biến áp (biến áp cơ)

8. 비행기 máy bay ( phi hành cơ )

9. 보청기 máy trợ thính (bổ thính cơ)

10. 소독기 máy khử trùng ( tiêu độc cơ).

11. 소독제 máy khử trùng (tiêu độc chế)

12. 제초제 máy cắt cỏ (trừ thảo chế)

13. 진통제 thuốc giảm đau (trấn chống chế)

14. 수면제 thuốc ngủ (thụy miên chế)

15. 항생제 thuốc kháng sinh (kháng sinh chế)

16. 마취제 thuốc gây mê (ma túy chế)

17. 치약 kem đánh răng (xỉ dược)

18. 독약 thuốc độc (độc dược)

19. 마약 thuốc phiện (ma dược)

20. 두통약 thuốc đau đầu (thủ thống chế)

21. 보약 thuốc bổ (bổ dược)

22. 대기업 doanh nghiệp lớn (Đại xí nghiệp)

23. 모집하다 thu thập, tuyển chọn (mộ tập)

24. 문학 작품 tác phẩm văn học

25. 반입 trả lại (Phản nhập)

26. 봉사 활동 hoạt động tình nguyện

27. 성적 우수자 thành tích ưu tú

28. 시인 nhà thơ (thi nhân)

29. 시험 기간 thời gian thi

30. 자류실 phòng tài liêu (Tài liệu thất)

31. 자원봉사 phục vụ tình nguyện

32. 제시하다: Đưa ra, đề xuất ra (đề thị)

33. 지급하다 trợ cấp

34. 참석 tham gia

35. 최선을 다하다 cố gắng hết sức

36. 토론 thảo luận

37. 신청 마감 kết hạn nộp đơn

38. 휴관 đóng cửa (hưu quan)

39. 현명하다 thông minh (hiển minh)

40. 휴식을 취하다 nghỉ ngơi

41. 건강하다 khỏe mạnh (kiện khang)

42. 몸이 약하다 cơ thể yếu

43. 안색이 좋다 sắc mặt tốt

44. 안색이 나쁘다 sắc mặt không tốt

45. 힘들다 vất vả, khó khăn

46. 지치다 kiệt sức

47. 과로하다 lao động quá sức (Quá lao )

48. 스트레스를 받다 bị căng thẳng

49. 신나다 thích thú phấn chấn

50. 건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe

51. 건강을 유지하다duy trì sức khỏe

52. 몸이 안 좋다: cơ thể không tốt

53. 건강을 잃다: bị mất sức khỏe

54. 건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe

55. 건강에 나쁘다: Việc không tốt cho sức khỏe

56. 피곤하다 mệt mỏi

57. 실천하다 thực hiện thực hành

58. 증상: Triệu chứng (Chứng tướng)

59. 에어로빅: Thể dục nhịp điệu

60. 연령대 lứa tuổi

61. 피로를 풀다 giải tỏa mệt mỏi

62. 상의/하의 áo/ quần

63. 숙녀복 trang phục nữ (thục nữ phục)

64. 아동복 quần áo trẻ em (nhi đồng phục)

65. 겉옷 áo ngoài

66. 속옷 áo trong

67. 정장 đồ vest

68. 캐주얼 trang phục thường ngày

69. 교복 đồng phục của học sinh (giáo phục)

70. 운동복 trang phục thể thao (vận động phục)

71. 등산복 trang phục leo núi (đăng san phục)

72. 잘 맞다 vừa vặn

73. 헐렁하다 rộng

74. 치수가 크다/작다 size số to, nhỏ

75. 상표 브랜드: Nhãn hiệu sản phẩm

76. 질이 좋다/ 나쁘다 chất lượng tốt/ xấu

77. 색상이 진하다/연하다 màu đậm/ nhạt

78. 무난하다dễ dàng (vô nan)

79. 어울리다 phù hợp, hợp

80. 유행하다 thịnh hành (lưu hành)

81. 유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt

82. 유행이 지나다 hết mốt

83. 마음에 들다/안 들다Sự hài lòng/ sự không hài lòng

84. 쇼핑 센터 trung tâm mua sắm

85. 할인매장 khu bán hàng giảm giá

86. 인터넷 쇼핑 mua sắm qua mạng

87. 홈 쇼핑 mua sắm tại nhà

88. 배송료 phí vận chuyển (bài tống liệu)

89. 배송하다 vận chuyển hàng

90. 반품하다 trả lại hàng

91. 교환권 quyền đổi hàng

92. 구멍 cái lỗ

93. 구입하다 mua sắm (cầu nhập)

94. 매장: Nơi bán hàng (mại trường)

95. 보장하다: sự bảo đảm

96. 불만 bất mãn

97. 사이즈 kích cỡ

98. 소비자 người tiêu dùng (tiêu phí tử)

99. 수선비 tiền sửa chữa (tu thiện phí)

100. 수선하다 sửa chữa