Từ vựng Hán Hàn theo âm đơn phần 3 giúp các bạn học tiếng hàn được tốt hơn, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tham khảo nhé
마 mang nghĩa là ma, mã
마귀 ma quỷ
마법ma pháp (ma thuật)
마법사ma pháp sư(phù thủy)
마약ma dược (thuốc phiện)
마찰 ma sát
마차mã xa (xe ngựa)
경마장 cạnh mã trường (trường đua ngựa)
마왕ma hoàng (ma vương)
마취 ma túy
마취하다gây mê
마녀 ma nữ
기마kỵ mã (người cưỡi ngựa)
마력ma lực (sức hút)
Nghĩa khác: Mã lực (lực kéo của ngựa)
마술ma thuật. Nghĩa khác: Mã thuật (thuật cưới ngựa).