Tiếng Hàn giao tiếp tại sân bay, một số câu tiếng Hàn giao tiếp sân bay cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tham khảo
1. 저는 베트남 사람이에요Tôi là người Việt Nam
2. 호텔에 묵고 있어요Tôi đang ở(tạm trú)tại khách sạn
3. 여권 여기 있어요Đây là hộ chiếu ạ
4. 사업차 왔어요Tôi đến vì công việc ạ
5. 관광하러 왔어요Tôi đến để du lịch ạ
6. 여기서 며칠 머무를 거예요?Cô sẽ ở đây trong mấy ngày?
7. 여기서 일주일 머무를 거예요Tôi ở đây trong vòng 1 tuần
8. 혼자 여행하고 있어요Tôi đang đi du lịch 1 mình
9. 남편과 함께 여행하고 있어요Tôi đang đi du lịch cùng chồng
10. 가족과 함께 여행하고 있어요Tôi đang đi du lịch cùng với gia đình
11. 공항이 어디 있어요?Sân bay ở đâu ạ?
12. 여기서 멀어요?Cách đây có xa không ạ?
13. 공항에 어떻게 가요?Đến sân bay thì đi như thế nào ạ?
14. 공항에 가는 버스가 있어요?Có xe buýt đến sân bay không ạ?
15. 공항까지 택시요금이 얼마예요?Đến sân bay thì tiền taxi khoảng bao nhiêu ạ?
16. 부산행 비행기가 있어요?Có chuyến bay đến Busan không ạ?
17. 제주도행 비행기가 매일 있어요?Chuyến bay đến Jeju ngày nào cũng có ạ?
18. 제주행 비행기가 무슨 요일에 있어요?Chuyến bay đến Jeju có vào thứ mấy ạ?
19. 표를 미리 사야 돼요?Phải mua sẵn vé ạ?
20. 출발 하는 날 공항에서 표를 살 수 있어요?Có thể mua vé ở sân bay vào ngày đi được không?
21. 하노이행 오늘 표를 살 수 있어요?Có thể mua vé chuyến bay đi Hà Nội ngày hôm nay được không?
22. 제주도행 비행기표 편도로 한 장 주세요Cho tôi 1 vé 1 chiều chuyến bay đi Jeju
23. 하노이행 비행기표 왕복으로 두 장 주세요Cho tôi 2 vé khứ hồi đi Hà Nội
24. 다음 제주행 비행기가 언제 있어요?Chuyến bay đến Jeju tiếp theo là khi nào?
25. 그보다 더 이른 비행기가 있어요?Có chuyến bay nào sớm hơn chuyến đó không ạ?
26. 그보다 더 늦은 비행기가 있어요?Có chuyến nào muộn hơn chuyến đó không ạ?
27. 서울행 비행기 요금이 얼마예요?Chuyến Seoul vé bao nhiêu ạ?
28. 수하물을 몇 개 부칠 수 있어요?Qúy khách có bao nhiêu hành lý ạ?
29. 탑승 수속을 몇 시까지 해야 돼요?Mấy giờ phải làm thủ tục lên máy bay
30. 예약을 재확인할 수 있어요?Tôi có thể kiểm tra lại vé đặt trước được không?
31. 이 가방을 좀 부쳐 주세요Cho tôi gửi vali này
32. 이 가방은 가지고 타겠어요Túi này tôi sẽ sách tay
33. 창옆 좌석이 있어요?Có chỗ ngồi cạnh cửa sổ không?
34. 몇 시에 출발해요?Mấy giờ xuất phát ạ?
35. 출발하는 데가 어디예요?Điểm xuất phát ở đâu ạ?
36. 도착하는 데가 어디예요?Điểm đến nơi ở đâu ạ?
37. 몇 시에 도착해요?Mấy giờ tì đến nơi?
38. 동경행 비행기표 한 장 주세요Cho tôi 1 vé máy bay đến Tokyo
39. 홍콩 비행기표 한 장 주세요Cho tôi 1 vé đến HongKong
40. 방콕행 첫 비행기가 몇 시예요?Chuyến bay đầu tiên đến BangKok là mấy giờ?
41. 여기서 마릴라행 직행이 있어요?Ở đây có chuyến bay thẳng đến Malila không?
42. 얼마나 걸리지요?Mất bao lâu ạ?
43. 비행기를 갈아탈 때 요금을 냅니까?Có phải trả phí quá cảnh không?
44. 기내식이 나옵니까?Có phục vụ đồ ăn trong máy bay không?
45. 식사에 요금을 내야 합니까?Có phải trả tiền ăn không?
46. 출발 시간이 몇 시예요?Mấy giờ xuất phát?
47. 수하물이 어디 있어요?Hành lý ở đâu ạ?
48. 제 짐을 못 찾겠어요Tôi không tìm được hành lý
49. 제 짐이 없어졋어요Hành lý của tôi mất rồi
50. 어디서 통관하지요?Làm thủ tục nhập cảnh ở đâu?