Một số vấn dề hay gặp bằng tiếng Hàn

Một số vấn dề hay gặp bằng tiếng Hàn

* ở nhà

물이 새다

Rò rỉ nước

수도꼭지가 고장 났다

Vòi nước bị hỏng

하수구에서 냄새가 나다

Cống bốc mùi

창문이 깨쳤다

Cửa sổ bị vỡ

벽에 곰팡이가 생겼다

Tường bị mốc

불이 안 켜지다

Bóng đèn hỏng

가스가 안 켜지다

Bếp ga không bật được

더운 물이 안 나오다

Không có nước nóng

문이 잠겼다

Cửa bị khóa

손잡이가 망가지다

Tay nắm cửa bị hỏng

소음이 심하다

Quá ồn ào

Một số vấn dề hay gặp bằng tiếng Hàn
Một số vấn dề hay gặp bằng tiếng Hàn

*Với quần áo

사이즈가 안 맞다

Kích thước không vừa

옷에 구망이 났다

Áo bị thủng

옷에 얼룩이 있다

Áo bị bẩn

바느질이 엉망이다

Đường may không thẳng

지퍼가 고장 났다

Khóa bị hỏng

*Với đồ điện tử

전원이 안 들어오다

Không vào điện

이상한 소리가 나다

Phát ra tiếng động lạ

작동이 안 되다

Không hoạt động

과열되다

Bị quá nóng

배터리가 금방 떨어지다

Nhanh hết pin

*Về đồ đạc

금이 갔다

Bị nứt

찌그러졌다

Bị sứt

뭐가 묻었다

Bị dính bẩn

냄새가 나다

Bị bốc mùi.