Đu lịch Hàn Quốc thì nói gì nhỉ
영수증 주세요?
Cho tôi lấy hóa đơn được không?
물 좀 주세요.
Cho tôi xin một chút nước
.
계산서 주세요
Hãy thanh toán cho tôi
이거 얼마나예요.
Cái này bao nhiêu tiền vậy?
신용카트 되나요?
Bạn có mang theo thẻ tín dụng không?
조금만 깎아주세요?
Có thể giảm giá cho tôi một chút được không?
도와주세요
Hãy giúp tôi
길을 잃었어요.
Tôi bị lạc đường.
지갑을 잃어 버렸어요
Tôi bị mất ví tiền
대사관이 어디에 있어요?
Đại sứ quán ở đâu?
당신의 전화기를 빌릴수 있을까요?
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút được không?
가까운주유소가 어디 있는 지 아세요?
Làm ơn cho tôi hỏi, trạm xăng gần đây nhất ở đâu ?
버스정류장이 어디세요?
Trạm xe buýt ở đâu vậy?
이곳으로 가주세요.
Hãy đưa tôi đến địa chỉ này
여기서 세워주세요.
Làm ơn hãy dừng lại ở đây.
Đừng nấu quá cay nhé!
맵지안게 해주세요