Giao tiếp tiếng Hàn tại bàn ăn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn tại bàn ăn, cùng sách tiếng hàn tham khảo các mẫu câu giao tiếp tại bàn ăn bằng tiếng hàn

Giao tiếp tiếng Hàn tại bàn ăn

1. 메뉴 드릴까요?

Mời anh chị xem menu

2. 불고기 돼요?

Có thịt bò nướng không?

3. 저는 야채 요리를 더 좋아해요

Tôi thích món rau hơn

4. 고추장 좀 주세요

Cho tôi tương ớt

5. 김치를 좀 더 주세요

Cho tôi thêm chút kim chi

6. 많이 드세요

Hãy ăn nhiều vào nhé

7. 잘 먹겠습니다

Tôi sẽ ăn ngon miệng

8. 잘 먹었어요

Tôi đã ăn rất ngon miệng

9. 맛있게 드세요

Chúc anh ngon miệng

10. 다 먹었어요

Tôi đã ăn hết rồi

11. 그만 먹을게요

Tôi không ăn nữa đâu

12. 계산서 주시겠어요?

Cho tôi xem hóa đơn được không ạ?

13. 저는 자리를 좀 예약하고 싶은데요

Tôi muốn đặt chỗ

14. 거기에서 앉아도 돼요?

Tôi ngồi ở đó được chứ

15. 창문 옆에 있으면 좋겠어요

Có chỗ ngồi cạnh cửa sổ thì tốt

16. 예약하셨어요?

Anh đã đặt trước chưa?

17. 아니예요,예약 안 했어요

Chưa.Tôi chưa đặt trước

18. 죄송한데 좀 기다려야 할 것 같아요

Xin lỗi nhưng chắc là quý khách phải đợi ạ

19. 얼마 동안 기다려야 해요?

Phải đợi trong vòng bao lâu?

20. 양식을 먹고 싶은데요

Tôi muốn ăn món Tây

21. 이 근처에 한국 식당이 있어요?

Gần đây có nhà hàng Hàn Quốc nào không?

22. 이 골목에 분위기가 좋은 맛집 있어요?

Ngõ này có quán ăn nào có bầu không khí vui vui không?

23. 이 집 전문이 뭐예요?

Nhà hàng này chuyên về cái gì?

24. 이 근처에 잘하는 중국집이 있어요?

Gần đây có quán Trung Quốc nào ngon không?

25. 값이 싼 데를 추천해 주세요

Hãy giới thiệu cho tôi quán nào rẻ đi

26. 탕수육 하나 주세요

Cho tôi một suất thịt chua ngọt

27. 짬뽕 일인분 주세요

Cho tôi 1 suất mỳ hải sản

28. 초밥 주세요

Cho tôi sushi

29. 좋은 음식점을 좀 추천해 주시겠어요?

Giới thiệu cho tôi quán ăn ngon được không?

30. 그 식당 전화 번호를 아세요?

Bạn có biết số điện thoại của nhà hàng này không?

31. 예약 좀 해 주시겠어요?

Anh đặt bàn giúp tôi được không?

32. 저녁 7시에 4명을 부탁합니다

Nhờ anh đặt giúp tôi đặt bàn cho 4 người lúc 7h tối nay
33. 예약을 받으셨어요?

Anh đã nhận đặt bàn chưa ạ?

34. 지금 테이블로 가도 돼요?

Bây giờ tôi ra bàn ngồi có được không ạ?

35. 먼저 음료수를 주문할까요?

Gọi đồ uống trước nhé

36. 와인 한 병과 잔 네 개만 주세요

Cho tôi 1 ly rượu vang và 4 cái ly

37. 무슨 닭고기 요리가 있어요?

Có món thịt gà gì?

38. 설탕을 넣지 마세요

Đừng bỏ đường

39. 감자 좀 더 주시겠어요?

Cho tôi thêm khoai tây được không?

40. 디저트는 뭐가 있어요?

Tráng miệng có gì?

41. 이것은 제가 주문한 게 아이예요

Cái này không phải đồ tôi gọi

42. 너무 익었어요

Chín quá rồi

43. 이것은 식었어요

Cái này nguội rồi

44. 싱싱하지 않아요

Không tươi

45. 매니저 좀 불러 주세요

Gọi quản lý giúp tôi

46. 다른 테이블을 주시겠어요?

Đổi cho tôi cái bàn khác được không?

47. 각자 계산해 주세요

Tính riêng cho tôi

48. 세금하고 서비스료도 포함되어 있어요?

Có bao gồm thuế và tiền dịch vụ không?

49. 계산이 틀린 것 같아요

Hình như tính tiền sai rồi

50. 이 요금은 뭐지요?

Tiền này là tiền gì nhỉ?