Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về sở thích hay gặp, hãy cùng sách tiếng hàn tham khảo nhé
1. 취미가 뭐예요?
Sở thích của bạn là gì?
2. 어떤 취미를 갖고 있어요?
Anh có sở thích gì?
3. 가장 좋아하는 취미가 뭐예요?
Sở thích lớn nhất của anh là gì?
4. 시간이 있을 때 뭐 하세요?
Khi có thời gian thì anh thường làm gì?
5. 제 취미는 기타를 치는 것이에요
Sở thích của tôi là đánh ghita
6. 책 읽기를 좋아해요
Tôi thích đọc sách
7. 그림을 그리는 것이 제 취미예요
Vẽ tranh là sở thích của tôi
8. 피아노를 치는 것을 좋아해요
Tôi thích chơi piano
9. 영화 보는 것을 제일 좋아해요
Tôi thích nhất là xem phim
10. 액션 영화를 엄청 좋아해요
Tôi cực kì thích phim hành động
11. 한가할 때는 뭘 하세요?
Khi rảnh rỗi anh thường làm gì?
12. 여가 시간에 뭐 하는 걸 좋아하세요?
Vào thời gian rảnh thì bạn thích làm gì?
13. 미술관에 가는 걸 좋아해요
Tôi thích đến bảo tàng mĩ thuật
14. 사냥에 관심이 있어요
Tôi có quan tâm đến việc đi săn bắn
15. 낚시가 제 취미예요
Câu cá là sở thích của tôi
16. 컴퓨터 게임에 빠져 있어요
Tôi mê chơi game
17. 디스코 춤을 좋아해요
Tôi thích nhảy disco
18. 무엇을 수집하고 싶어요?
Anh muốn sưu tập cái gì?
19. 엽서를 수집하고 싶어요
Tôi muốn sưu tập danh thiếp
20. 옛날 동전을 모으기 좋아해요
Tôi thích sưu tầm tiền xu cổ
21. 골동품 수집에 흥미가 있어요
Tôi có hứng thú với việc sưu tập đồ cổ
22. 어떤 종류의 음악을 좋아해요?
Anh thích thể loại nhạc nào?
23. 실내악을 좋아해요
Tôi thích nghe nhạc thính phòng
24. 가장 좋아하는 영화는 어떤 종류예요?
Bộ phim mà anh thích nhất thuộc thể loại phim nào?
25. 조각에 관심이 있어요?
Anh có quan tâm đến điêu khắc không?
26. 그렇게 좋아하지 않아요
Tôi không thích lắm
27. 우리는 공통의 취미가 많네요
Chúng ta có nhiều sở thích giống nhau nhỉ