Học tiếng Hàn với các thành ngữ 4 chữ phần 1
고진감래 Khổ tận cam lai (hết khổ sẽ đến sướng)
구사일생 cửu tử nhất sinh (tình trạng nguy hiểm, 9 phần chết, 1 phần sống)
미인박명 mỹ nhân bạc mệnh
기호지세 kỵ hổ chi thế (cưới hổ thì không xuống được) – đâm lao thì phải theo lao.
새옹지마 tái ông chi mã (cuộc đời may rủi khó lường) – Đọc câu chuyện “Tái ông chi mã” để hiểu thêm.
동상이몽đồng sàng dị mộng (cùng giường nhưng giấc mơ khác nhau (ý chí khác nhau))
반신반의 bán tín bán nghi (nửa tin nửa ngờ)
이심전심 dĩ tâm truyền tâm (tâm đầu ý hợp)
일석이조 nhất thạch nhị điểu (Một mũi tên trúng 2 đích)
호의호식 Hảo y hảo thực (ăn ngon mặc đẹp).
안거락업 An cư lạc nghiệp.
임기응변Tùy cơ ứng biến.
백전백승 Bách chiến bách thắng. (trăm trận trăm thắng)
백과전서 Bách khoa toàn thư.
불가침범 Bất khả xâm phạm. (không thể xâm phạm)
경천동지 Kinh thiên động địa.
혼전동거 Hôn tiền đồng cư. (sống thử trước hôn nhân)