Một số cấu trúc chỉ thời gian trong tiếng Hàn

Một số cấu trúc chỉ thời gian trong tiếng Hàn

Một số cấu trúc chỉ thời gian trong tiếng Hàn
Một số cấu trúc chỉ thời gian trong tiếng Hàn

1. N 전에

V – 기전에
– Cấu trúc này có nghĩa là “trước một thời điểm nào đó” hoặc “trước một hành động nào đó”, nghĩa tương đương là: “trước đây, trước khi”.
• 2 년 전에 한국에 왔습니다
Tôi đã đến Hàn Quốc hai năm trước.
• 식사 전에 이 약을 드세요
Hãy uống thuốc này trước khi ăn.
• 수영하기 전에 준비운동을 해요
Hãy tập thể dục khởi động trước khi bơi.

2. N 후에

V – (으)ㄴ 후에
– Cấu trúc này có nghĩa: “sau một khoảng thời gian, hoặc sau một hành động”. Nghĩa tương đương: “sau khi, sau”.
• 한 달 후에 아기가 태어나요
Tôi sẽ sinh em bé sau một tháng nữa.
• 밥을 먹은 후에 이를 닦아요
Tôi đánh răng sau khi ăn cơm.
• 대학교 졸업 후에 취직을 했어요
Tôi tìm được việc sau khi tốt nghiệp đại học.

3. V – 고나서

– Diễn tả hành động ở mệnh đề sau được thực hiện sau khi hành động ở mệnh đề trước đã hoàn toàn kết thúc. Nghĩa tương đương: “sau khi, rồi”
• 일을 하고 나서 쉽니다
Sau khi làm việc thì tôi nghỉ ngơi
• 텔레비전을 보고 나서 잡니다
Sau khi xem TV thì tôi đi ngủ.
• 아침을 먹고 나서 신문을 봅니다
Sau khi ăn sáng thì tôi đọc báo.

4. V-아/어서

– Diễn tả các hành động, sự kiện có liên quan đến nhau về mặt thời gian. Nghĩa là: “rồi, và, sau đó”.
• 바나나를 까서 먹었어요
Con khỉ bóc chuối và ăn
• 네 시간 동안 공원에 앉아서 이야기했어요
Chúng tôi ngồi ở công viên bốn tiếng và nói chuyện.

5. V-(으)면서

Diễn tả hành động ở mệnh đề trước và mệnh đề sau xảy ra đồng thời. Nghĩa là “vừa…vừa”.
• 밥을 먹으면서 텔레비전를 봅니다
Tôi vừa xem TV vừa ăn cơm.
• 우리 언니는 피아노를 치면서 노래를 해요
Chị tôi vừa chơi đàn piano vừa hát.

6. N 중

V-는 중
– Diễn tả hành động đang trong quá trình thực hiện. Nghĩa là: “đang” hoặc “đang trong quá trình”.
• 지하철 공사 중입니다
Tàu ngầm đang được xây dựng.
• 사장님은 회의 중입니다
Giám đốc đang họp