Một số từ lóng trong tiếng Hàn

Một số từ LÓNG trong tiếng hàn

Một số từ lóng trong tiếng Hàn

행쇼:Quẩy lên
대박: Tuyệt vời
내숭:Hai mặt
어장관리:Thả thính
엉엉:Huhu
꺼져:Biến đi,cút đi
모쏠:Trai tân,gái tân (chưa lập gia đình)
극혐:Kinh tởm
심쿵:Rớt tim
솔까말:Nói thật thì
늦잠:Cú đêm (những người hay thức đêm)
하트뿅뿅:Tim bay
웃프다:Vừa khóc vừa cười
썸: Tình trong như đã, mặt ngoài còn e (Chưa chính thức là người yêu nhưng cũng có ý với nhau rồi)
프사:Ảnh đại diện
꿀잼:Mặn mà
노잼:Nhạt
맛저:Bữa tối ngon lành
맛점:Bữa trưa ngon lành
삼차:Tăng 3(đi karaoke)
짱:Đỉnh
임마:Cái thằng này
할매:Bà ngoại
뭐라고요:Nói gì cơ
놓치고싶지않다:Đừng bỏ lỡ