Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thông dụng
PHỎNG ĐOÁN
1. A/V – 겠어요
Đưa ra phỏng đoán về tình huống hoặc trạng thái nào đó, tương đương nghĩa tiếng việt là: “chắc là…, có vẻ là…”
– 저 포스터를 보세요. 재미있겠어요!
Nhìn tấm áp phích kia kìa. Chắc sẽ thú vị đây.
– 시원하겠어요.
Có vẻ mát đấy.
– 와, 맛있겠어요.
Ồ, chắc là ngon đây.
2. A/V – (으)ㄹ 거예요
Đưa ra phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm của người nói hoặc dựa trên những gì người nói đã nhìn thấy hoặc nghe thấy, tương đương nghĩa tiếng việt: “chắc là, hay là, tôi nghĩ là”
– 그 옷을 입으면 더울 거예요
Nếu bạn mặc áo đó thì sẽ nóng đấy.
– 하영 씨에게는 보라색 티 셔츠가 잘 어울릴 거예요.
Chắc Heayong sẽ hợp với áo phông màu tím này.
– 7시니까 댄 씨는 벌써 퇴근했을 거예요.
(Bây giờ là) 7 giờ rồi nên Dane chắc đã tan sở rồi.
3. A/V – (으)ㄹ까요
Đưa ra phỏng đoán về hành động hay trạng thái chưa xảy ra, tương đương nghĩa tiếng việt là: “không biết là…?”
– 주말에 날씨가 더울까요?
Cuối tuần không biết thời tiết có nóng không nhỉ?
– 캐럴 씨가 오늘 나올까요?
Hôm nay không biết Carol có đến không nhỉ?
– 댄 씨가 이 책을 읽었을까요?
Không biết Dane đã đọc sách này chưa nhỉ?
4. A/V – (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다
Phỏng đoán sự việc nào đó đã xảy ra ở quá khứ, đang xảy ra hoặc chưa xảy ra, tương đương nghĩa tiếng Việt là: “hình như, có vẻ như, dường như…”
– 어제 비가온 것 같아요.
Có vẻ hôm qua trời đã mưa.
– 지금 비가 오는 것 같아요.
Có vẻ bây giờ trời đang mưa
– 비가 올 것 같아요.
Trời có vẻ sắp mưa.