Cách dùng từ đa dạng trong tiếng Hàn

Cách dùng từ đa dạng trong tiếng Hàn

Hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu các cách sử dụng khác nhau của 나가다
1. Đi ra,di chuyển từ trong ra ngoài trong một phạm vi của không
gian hay khu vực nhất định
보기: 감기가 들었을 때는 문밖을 나가는 것을 삼가는 것이 좋다
Khi bị cảm cúm thì nên thận trọng việc đi ra ngoài
2. Di chuyển về phía trước
보기: 차가 신동을 넣자 천천히 앞으로 나갔다
Vừa ấn nút khởi động ô tô thì xe từ từ tiến về phía trước
3. Phát hành,ra mắt,công ty sản xuất,làm cho sản phẩm xuất hiện
trên thị trường
보기: 이 잡지 8월 호는 내일 나갈 거예요
Tạp chí này số tháng 8 ngày mai sẽ phát hành
4. Lan truyền rộng rãi một lời nói, sự thật hay tin đồn
보기: 이 말이 밖으로 나가지 않도록 조심하세요
Hãy cẩn thận để lời nói này không lan ra bên ngoài
5. Bắt đầu một hoạt động xã hội
보기: 그는 이번에 새로 문단에 나가게 되었다
Lần này anh ấy được tham gia vào văn đàn mới
6. Làm việc tại một nơi làm việc nào đó
보기: 그는 이미 20년 넘게 한 직장을 나가고 있다
Cô ấy đang làm ở một chỗ được 20 năm rồi
7. Tham gia vào cuộc họp hoặc tham gia vào một cuộc thi,tranh cử
보기: 그는 전국 체전에 대표로 나갔다
Anh ấy ứng cử làm đại biểu đại hội toàn quốc
8. Thoát khỏi không gian,địa điểm nào đó hoặc ra khỏi nhà hay nơi
làm việc
보기: 그는 점심에 도서관에서 나간 후에 아직 돌아오지 않았다

Sau khi ra khỏi thư viện vào buổi trưa,anh ấy vẫn chưa quay về
9. Thực hiện một hành động hay bày tỏ một thái độ nào đó
보기: 윗사람들과 대화를 하면서 그렇게 무례히 나가지 마라
Khi nói chuyện với người lớn đừng tỏ thái độ vô lễ như thế
10. Đưa ra giá cả, cân nặng
보기: 그는 지금 체중이 90킬로그램이나 나간다
Bây giờ anh ấy nặng tận 90kg
11. Được chi trả lương hay chi phí nào đó
보기: 월급이 모두 외식비로 나갔다
Tất cả lương được chi vào tiền ăn uống
12. Quần áo,dày dép hay tất bị rách
보기: 축구를 했더니 구두가 다 나갔다
Chơi bóng đá nên giày rách hết rồi
13. Đồ vật bị vỡ hoặc 1 bộ phận cơ thể bị thương do tai nạn hay
cuộc tấn công nào đó
보기: 접촉 사고로 자동차 범퍼가 나갔다
Thanh chắn bảo vệ xe đã bị hỏng do tai nạn va chạm
14. Mất tinh thần hay ý thức
보기: 정신 나간 소리 그만 해라
Đừng nói những lời mất hồn như vậy nữa
15. Khỏi những bệnh như cảm cúm
보기: 감기가 나가지 않아 겨우내 고생했다
Bệnh cảm cúm không khỏi nên khổ sở cả mùa đông
16. Đạt được hợp đồng bán hoặc cho thuê nhà hay căn phòng nào
đó
보기: 요새는 형편이 어려워서인지 전세보다 사글세가 더 잘
나가는 편이다
Dạo này tình hình khó khăn hay sao mà mọi người thường
kí hợp đồng thuê nhà theo tháng hơn là trả trọn gói

17. Ngừng cung cấp điện hoặc tắt đèn
보기: 전기가 예고 없이 나갔다
Mất điện không thông báo
18. Đồ vật như cái bào không bị cản trở gì và chạy rất tốt
보기: 나무에 물이 먹으면 대패는 잘 안 나간다
Nước ngấm vào cây nên bào chạy không tốt lắm
19. Hàng hóa thịnh hành hoặc bán chạy
보기: 그는 요즘 잘 나가는 광고 모델이다
Anh ấy là người mẫu quảng cáo dạo này được yêu thích
20. Định đi đâu để làm gì đó
보기: 우리 가족은 이번 주말에 벗꽃 구경을 나갈 것이다
Gia đình chúng tôi định cuối tuần đi ra ngoài ngắm hoa anh đào