Từ vựng Hán Hàn theo âm đơn phần 1 giúp các bạn học tiếng hàn được tốt hơn, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tham khảo nhé
인 nhân, nhận, ấn, dẫn, lân, yếu
인도nhân đạo, Ấn Độ
인민 nhân dân
인내 nhẫn nại
인내심 nhẫn nại tâm (lòng kiên nhẫn)
인생 nhân sinh (cuộc đời)
부인 phủ nhận, phu nhân
인후 yếu hầu
인상 nhân tướng
인상ấn tượng
소인tiểu nhân
조인điểu nhân (phi công)
초인 siêu phân
인격 nhân cách
성인thành nhân (người trưởng thành)
인어 nhân ngư (người cá)
인어공주 nhân ngư công chúa
인근 lân cận, gần
Nghĩa khác: Hàng xóm.