Từ vựng Hán Hàn theo âm đơn phần 4 giúp các bạn học tiếng hàn được tốt hơn, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tham khảo nhé
실thất, thật
Thất có 2 nghĩa:
- Căn phòng
- Mất mát, lỡ
거실 cự thất (phòng khách)
밀실 mật thất
교실 giáo thất
강의실 giảng nghĩa thất (giảng đường)
실망 thất vọng
실수thất thủ (thất bại)
실권 thất quyền
실덕 thất đức
실례 thất lễ
실록 thực lục (thư liệu đáng tin cậy)
실색thất sắc (tái mặt)
실언 thất ngôn
실업 thất nghiệp
실재 thực tại (thật tại)
실화 chuyện thật (thực thoại)
사실 sự thật (sự thực)
실력 thực lực
실감 thật cảm (thực cảm)