Từ vựng Hán Hàn về tình yêu và hôn nhân
애인 ái nhân ( người yêu )
애정 ái tình
문명 vấn danh ( lễ ăn hỏi )
결혼 kết hôn
만혼 mãn hôn ( kết hôn muộn )
미혼모 vị hôn mẫu ( mẹ đơn thân )
결혼식 tiệc cưới
출가 xuất giá / xuất gia
출가외인 xuất giá ngoại nhân
재혼 tái hôn
인연 nhân duyên
신혼여행 tân hôn du lịch ( tuần trăng mật )
아동 nhi đồng
유아원 ấu nhi viện
고아원 cô nhi viện
혼혈아 hỗn huyết nhi ( con lai )
생일 sinh nhật
임신 nhâm thân ( mang thai )
수정 thụ tinh
인공수정 thụ tinh nhân tạo
유산 lưu sản ( bị sẩy thai)
자궁외심신 tử cung ngoại nhâm thân ( chửa ngoài dạ con )
양자 dưỡng tử ( con nuôi )
산고 sản khổ ( khó khăn, gian khổ khi sinh nở )
산후 sản hậu ( sâu khi sinh)
자폐증 tự phế chứng ( chứng tự kỷ )
태교 thai giáo ( giáo dục thai nhi )
고행 khổ hạnh ( nghèo khó nhưng vẫn giữ được đức hạnh ).