Từ vựng về thông tin xin việc.
채용정보: (thải dụng thông báo) thông báo tuyển dụng.
신입사원: (tân nhập xã viên) nhân viên mới.
취업(tựu nghiệp) xin việc.
입사(nhập xã) vào công ty.
사무직(xã vụ chức) công việc hành chính.
수습사원(tu tập xã viên) nhân viên thực tập.
전문직(chuyên môn chức) công việc chuyên môn.
기능직(kĩ năng chức) công việc kĩ thuật.
영업직(doanh nghiệp chức) công việc kinh doanh.
경력 사원(kinh lịch xã viên) nhân viên lâu năm,nhân viên có kinh nghiệm.
정규 사원(chính quy xã viên) nhân viên chính thức.
이력서(lí lịch thư) lí lịch.
지원서( chi viện thư) đơn xin việc
경력 증명서(kinh lịch chứng minh thư) giấy chứng nhận kinh nghiệm.
학력:học lực.
경력(kinh lịch) năng lực,kinh nghiệm.
적성( thành tích)
지원 동기(chi viện động cơ) động cơ xin việc.
추천서(thôi tiến thư) giấy tiến cử.
성적 증명서(thành tích chứng minh thư) bảng điểm,bảng thành tích.
졸업 증명서(tốt nghiệp chứng minh thư) bảng tốt nghiệp.
자기소개서(tự kỉ thiệu giới thư) bản giới thiệu bản thân.
접수(tiếp thụ) tiếp nhận.
인터넷 접수: nhận đơn qua mạng
방문 접수(phỏng vấn tiếp thụ) nhận đơn trực tiếp.
합격자 발표(hợp cách tử phát biểu) thông báo trúng tuyển.
제출 서류(đề xuất thư loại) giấy tờ,hồ sơ cần nộp.
서류 마감: hết hạn hồ sơ.
우편 접수(bưu tiện tiếp thụ) nhận qua đường bưu điện.
서류를 접수하다: thu hồ sơ.
필기시험bút kí thí nghiệm.
기시험을 보다: thi viết.
면접(diện tiếp) phỏng vấn
면접시험을 보다: thi vấn đáp