Từ vựng Hán Hàn về trường học
학생 học sinh
대학생 đại học sinh ( sinh viên )
학교 học giáo
대학교 đại học giáo ( trường đại học )
강사 giảng sư ( giảng viên )
체유관 thể dục quán ( nhà thi đấu )
식당 thực đường ( nhà ăn )
교실 giáo thất ( phòng học )
학업 học nghiệp ( việc học )
학습 học tập
교육 giáo dục
내규 nội quy
규칙 quy tắc
도서관 đồ thư quán ( thư viện )
학생증 học sinh chứng ( thẻ học sinh )
휴가 hưu hạ ( kỳ nghỉ, ngày nghỉ )
방학 phóng học ( kỳ nghỉ )
학문 học vấn
학년 học niên
지식 chi thức
지도 địa đồ ( bản đồ )
지구본 địa cầu bổn ( quả địa cầu mô hình )
교과서 giáo khoa thư ( sách giáo khoa )
검사 kiểm tra
학력 học lực
학비 học phí
장학금 học bổng
선배 Tiền bối
후배 hậu bối.