Từ vựng tiếng Hàn chủ đề bàn bạc kinh doanh

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ BÀN BẠC KINH DOANH

1. 경영Công việc kinh doanh
2. 경영하다Kinh doanh
3. 상담Việc bàn bạc kinh doanh
4. 상담하다Bàn bạc,kinh doanh
5. 의논하다Trao đổi,bàn bạc
6. 중요하다Quan trọng
7. 문제Vấn đề
8. 수출입Xuất nhập khẩu
9. 서비스센터Trung tâm bảo hành
10. 관심하다Quan tâm
11. 배달하다 Giao hàng
12. 수량Số lượng
13. 알리다Thông báo
14. 안내자료Tài liệu hướng dẫn
15. 사용Sử dụng
16. 사용방법Cách sử dụng
17. 제품명단Danh mục hàng
18. 기간Thời hạn
19. 거래계약서Hợp đồng mua bán
20. 진공청소기Máy hút bụi
21. 다리미Bàn ủi
22. 건조기Máy sấy
23. 전자레인지Lò vi ba
24. 밥통Nồi cơm điện
25. 귀사Qúy công ty
26. 가격표 Bảng báo giá