Từ vựng tiếng hàn chủ đề nhà cửa

Từ vựng tiếng hàn chủ đề nhà cửa, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tham khảo nhé

Từ vựng tiếng hàn chủ đề nhà cửa
Từ vựng tiếng hàn chủ đề nhà cửa

시골: Quê , nông thôn
시골질:Nhà ở quê
시공:Thi công
시멘트:Xi măng
시설:Thiết bị , cơ sở vật chất
시설물:Cơ sở vật chất
식당:Nhà hàng
신방:Tân phòng, phòng mới
신축:Mới xây dựng
실내:Trong phòng
실내장식: Trang trí trong phòng
실외: Ngoài phòng
아파트: Chung cư
안방: Căn buồng
양도세: Thuế chuyển nhượng
양로원: Viện dưỡng lão
양옥: Nhà kiểu tây
어린이 방: Căn phòng dành cho thiếu nhi
엘리베이터: Thang máy
여관: Khách sạn
여인숙: Nhà trọ
연: Ga tàu
연립주택:Tòa nhà ở có nhiều căn hộ cư xá
연장: Công cụ

복도: Hành lang
복채: Nhà chính , gian chính
봉지: Mái ngói
부동산: Bất động sản
부수다: Đập vỡ
부옄방: Căn phòng bếp nhà bếp
부엌: Bếp
부엌가구: Đồ dùng nhà bếp
북향: Hướng bắc
비닐하우스: Nhà lợp Nilong
빈민가: Phố dân nghèo
빌딩: Tòa nhà
빌라:Biệt thự
사다리: Cái thang
사무실: Văn phòng
산장: Nhà trên núi
살다: Sống
살림살이: Cuộc sống
상가: Khu phố buôn bán
상점: Cửa hàng
서재: Phòng sách
서향: Hướng tây
설계: Thiết kế
설계도: Bản thiết kế
설계하다: Thiết kế
성당: Thánh đường
세대: Thế hệ
세부공사: Thi công chi tiết
세입자: Người thuê ở
셋방: Phòng cho thuê
소지품: Hàng mang theo
숙박: Ở trọ
숙박시설: Cơ sở vật chất ở trọ
슈퍼마켓: Cửa hàng , siêu thị
승강기: Thang máy

문: Cửa

문고리: Cái tay nắm cửa
민박: Trú ở nhà dân
민박집: Nhà dân cho người khác ở nhờ

바닥: Nền nhà
바닥재: Nguyên liệu làm nền
방: Căn phòng
방음: Chống ồn
배선: Bố trí đường dây điện
백열등: Bóng đèn trắng
백화점: Siêu thị
번지: Số ( khu phố )
베란다: Lan can
벽: Tường
벽돌: Gạch xây dựng
벽돌집: Nhà xây tường , nhà gạch
별장: Biệt thự
보수공사: Sửa chữa
보아낭치: Thiết bị bảo vệ
보육원: Nhà trẻ
보일러실: Phòng để nồi hơi
복덕방: Phòng môi giới bất động sản

달동네: Xóm nghèo ven núi
대지: Đất
대청소하다: Tổng vệ sinh
댁: Nhà
대문: Cổng chính
도둑맞다: Mất trộm
도망가다: Bỏ trốn
도시: Đô thị
도장: Đóng dấu
동: Phường
동거하다: Sống chung
동네: Xóm , khu phố
동향: Hướng đông
동지: Cái tổ , cái ổ
뒷문: Cửa sau
등기: Đăng ký
등기서류: Hồ sơ đăng ký
등잔: Đèn dầu , cái chao đèn
마개: Cái nút , cái nắp
마당: Sân

마루: Mái nhà

마을; Làng , xóm
막사: Lều , trại
모래: Cát
모텔: Khách sạn
목욕탕: Phòng tắm
목재: Gỗ
못: Cái đinh
무허가주택: Nhà không có giấy phép

묵다: Trói , cột

거주지; Nơi cư trú
거주하다: Cư trú
거처: Ở , lưu trú
건넌방: Phòng bên cạnh
건문: Tòa nhà
건설: Xây dựng
건설비: Chi phí xây dựng
건설업체: Doanh nghiệp xây dựng
건설하다: Xây dựng
건축: Kiến trúc
건축가: Kiến trúc sư
건축기사: Thợ kiến trúc
건축물: Toàn nhà
건축설계사: Kiến trúc sư
건축양식: Mẫu kiến trúc
건축하다: Kiến trúc
건축현장: Hiện trường xây dựng
건평: Diện tích xây dựng tính theo pyong ( =3.3m )
게시판: Bảng thông báo
경로당: Hội quán bô lão , trại dưỡng lão
경보기: Còi báo hiệu
경치: Cảnh trí
계단: Cầu thang . bậc thang
고아원: Cô nhi viện
고을: Huyện
고장: Huyện , quận
그층빌딩: Chung cư cao tầng
고치다: Sửa chữa