Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sinh hoạt hằng ngày
I. TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC MUA BÁN
1. 의식주 Ăn mặc ở
2. 물가 Vật giá
3. 샐활 정보지 Tạp chí thông tin sinh hoạt
4. 구입 Mua vào
5. 매매 Mua bán
6. 생활필수품 Đồ sinh hoạt thiết yếu
7. 세면도구 Sản phẩm, đồ dùng cho việc vệ sinh cá nhân
8. 주방용품 Đồ dùng trong nhà bếp
9. 중고품 Đồ cũ, đã qua sử dụng
10. 대형 마트 Siêu thị lớn
11. 할인 매장 Khu bán đồ giảm giá
12. 재래시장 Chợ truyền thống
13. 벼룩시장 Chợ trời
14. 장바구니 Giỏ hàng
15. 주문하다 Đặt hàng
16. 흥정하다 Mặc cả
17. 퀵서비스 Chuyển phát nhanh
18. 택배 Giao hàng tận nhà
19. 배송 Giao hàng tận nhà
II. TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN SINH HOẠT CƯ TRÚ
1. 관리 사무소 Văn phòng ban quản lý
2. 경비실 Phòng bảo vệ
3. 관리비 Phí quản lý
4. 가스 요금 Tiền ga
5. 수도 요금 Tiền nước
6. 전기 요금 Tiền điện
7. 쓰레기 분리 배출 Gom rác theo từng loại
8. 종량제 봉투 Túi đựng giác theo quy chế tự giảm lượng giác
9. 재활용 쓰레기 Rác để tái chế
10. 단수 Cắt nước
11. 정전 Cắt điện
12. 난방 Phòng có hệ thống sưởi
III. TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC SỬ DỤNG CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CÔNG CỘNG
1. 구청 Chính quyền khu vực
2. 출입국관리사무소 Phòng quản lý xuất nhập cảnh
3. 주민 센터 Trung tâm cư trú
4. 증명사진 Ảnh chứng minh thư
5. 외국인 등록증 Thẻ chứng nhận người nước ngoài
6. 구비 서류 Giấy tờ cần thiết(cho việc làm thủ tục)
7. 증명서 발급 Cấp giấy chứng nhận
8. 외국인지원센터 Trung tâm hỗ trợ người nước ngoài
IV. CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG KHÁC
1. 긴급 전화 Điện thoại khẩn
2. 신고 Khai báo
3. 전화 개통 Hòa mạng điện thoại
4. 응급 환자 Bệnh nhân cấp cứu
5. 구조 요청 Yêu cầu cứu trợ
6. 복사 Photo
7. 소리치다 Hét
8. 찾다 Tìm kiếm
9. 기래다 Dựa vào
10. 먹다 Ăn
11. 마시다 Uống
12. 입다 Mặc
13. 벗다 Cởi
14. 옷을 갈아입다 Thay quần áo
15. 집을 닦다 Lau nhà
16. 청소하다 Dọn dẹp
17. 훔치다 Giấu
18. 속이다 Lừa gạt.