Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy tính, từ vựng tiếng hàn về máy tính, các từ vựng tiếng hàn về máy tính
1. 소프트웨어: phần mềm (Mượn từ: solfware)
2. 바이러스 치료제: phần mềm diệt virus (Virus trị liệu chế)
3. 멘보트: bảng mạch chính
4. 프로세서: bộ vi xử lí / CPU
5. 램: RAM (bộ nhớ)
6. 하드 디스크: ổ cứng (HDD)
7. 녹음기: ghi âm
8. 모니터: màn hình (Mượn từ: Monitor)
9. 액정 모니터: màn hình tinh thể lỏng
10. 마우스: chuột (Mượn từ: Mouse)
11. 키보드: bàn phím (Mượn từ: Keyboard)
12. 스피커: loa (Mượn từ: speaker)
13. 사운트 카드: Card âm thanh
14. DVD 라이터: Ổ DVD
15. 프린트: Máy in (Mượn từ: Printer)
16. 스케너: máy scan
17. 잉크: mực in
18. 인쇠용지: giấy in
19. 헤드폰: tai nghe
20. 카메라: camera
21. 부속: phụ kiện
22. 노트북: máy tính xách tay (từ mượn: Notebook)
23. 보증: bảo hành
24. 모뎀: modem
25. 해킹: hacking
26. 엑셀: excel
27. 사용 설명서: bản hướng dẫn sử dụng
28. 컴퓨터를 켜다/ 끄다: bật (mở)/ tắt máy tính
29. 메일을 확인하다/ 체크하다: kiểm tra email
30. 마우스를 클릭하다: nhấp chuột (mouse click)
31. 파일을 열다/ 닫다: mở / đóng tập tin
32. 파일을 복사하다: sao chép tập tin
33. 파일을 삭제하다: xóa tập tin
34. 파일을 저장하다: lưu tập tin
35. 파일를 전송하다: gửi tập tin
36. 출력하다/ 인쇄하다: in
37. 비밀번호: mật khẩu
38. 로그인: đăng nhập (Mượn từ: login)
39. 로그아웃: thoát (Mượn từ: logout)
40. 홈 페이지: trang chủ (Mượn từ: homepage)
41. 다음 페이지: trang tiếp theo
42. 이전 페이지: trang trước
43. 채팅: chatting
44. 외장하드: ổ cứng gắn ngoài.