Từ vựng tiếng Hàn ngoại lai phần 1
컴퓨터 – Computer – Máy tính.
비디오게임 video game
키보드 keyboard (bàn phím)
슈퍼마켓 – Supermarket – Siêu thị.
라디오 – Radio
소파 – Sofa
택시- Taxi
버스 – Bus – Xe buýt
호텔 – Hotel – Nhà nghỉ
키 – Key – Chìa khóa.
이메일 email
메시지 message
컴맹 mù màu
레몬lemon (chanh)
배pear (quả lê)
배터리bettery (pin)
모델model (người mẫu)
메뉴menu (thực đơn)
비자 visa
뷔페 buffet
컵cup (cốc)
키스kiss (hôn)
택시 taxi
테니스 tennis
토픽topik (chủ đề)
펜pen (bút)
슈퍼맨 superman (siêu nhân)
빌딩building (tòa nhà)
파티party (tiệc)
퍼센트 percent (phần trăm)
피사 pizza
프랑스france (Pháp)
마우스 – Mouse – chuột máy tính
토마토 – Tomato – Quả cà chua
바나나 – Banana – Chuối
텔레비전 – Television – Tivi
망고 – Mango – Xoài
오렌지- Orange – Cam
구아바Guava (Quả ổi)
허니문 honey moon (tuần trăng mật)
기타 đàn ghita
비타민 vitamin
사인sign (ký tên)
샤워shower (tắm)
아이스크림ice-cream (kem)
스트레스 stress (stress – sự căng thẳng)
주스Juice (nước ép trái cây)
체크 check (kiểm tra)
스키ski (trượt tuyết)