Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề vật dụng gia đình
I. Phòng khách
1. 선반 Giá đựng
2. 벽 Tường
3. 화분 Chậu hoa
4. 그림 Tranh
5. 소파 Ghế sofa
6. 탁자 Bàn
7. 천장 Trần nhà
8. 커튼 Rèm
9. 텔레비전 Ti vi
10. TV장 Tủ kệ tivi
II. Phòng học
1. 책장 Tủ sách
2. 의자 Ghế
3. 블라인드 Rèm cửa
4. 책꽃이 Giá sách
5. 시계 Đồng hồ
6. 달력 Lịch
7. 책상 Bàn học
III. Phòng tắm
1. 욕조 Bồn tắm
2. 수도꼭지 Vòi nước
3. 세면대 Bồn rửa mặt
4. 칫술 Bàn chải đánh răng
5. 치약 Kem đánh răng
6. 빗 Lược
7. 비누 Xà phòng
8. 거울 Cái gương
9. 수건 Khăn mặt
10. 변비 Bồn cầu
11. 휴지 Giấy vệ sinh
IV. Phòng cá nhân
1. 서랍장 Tủ có ngăn kéo
2. 옷장 Tủ áo
3. 이불 Chăn
4. 침대 Cái giường
5. 베개 Cái gối
6. 스탠드 Đèn bàn
7. 화장품 Mỹ phẩm
8. 화장대 Bàn trang điểm
9. 휴지통 Thùng giác
10. 에어컨 Điều hòa
V. Nhà bếp
1. 정수기 Máy lọc nước
2. 냉장고 Tủ lạnh
3. 전자레인지 Lò vi sóng
4. 냄비 Nồi
5. 주전자 Ấm đun nước
6. 가스레인지 Bếp ga
7. 주방 후드 Máy hút mùi
8. 전기밥솥 Nồi cơm điện
9. 싱크대 Bồn rửa
10. 찬장 Tủ bếp
11. 식기세척기 Máy rửa bát.