Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện, từ vựng tiếng hàn về hiệu thuốc, cùng sách tiếng hàn học các từ vựng này nhé

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện

1. 내과: khoa nội

2. 비뇨기관: cơ quan tiết niệu

3. 정형외과: khoa phẫu thuật chỉnh hình

4. 성형외과: khoa phẫu thuật thẩm mĩ

5. 안과: khoa mắt

6. 정신과: khoa thần kinh

7. 한의원: bệnh viện y học cổ truyền

8. 치료실: phòng dưỡng bệnh

9. 치과: nha khoa

10. 구급차: xe cấp cứu

11. 응급 구조요원: đội cứu trợ khẩn cấp

12. 환자: bệnh nhân

13. 진단서: phiếu khám bệnh

14. 처방전: đơn thuốc

15. 건강 진단: chẩn đoán sức khỏe

16. 횔체어: xe lăn

17. 약사: dược sĩ

18. 비타민: vitamin

19. 약봉지: túi thuốc

20. 복용량: liều lượng thuốc

21. 내복약: thuốc uống

22. 좌약: thuốc đặt vào hậu mông, âm đạo

23. 진통제: thuốc giảm đau

24. 수면제: thuốc ngủ

25. 진정제: thuốc an thần

26. 소염제: thuốc chống viêm

27. 설사약: thuốc tiêu chảy

28. 변비약: thuốc táo bón

29. 가루약: thuốc bột

30. 감기약: thuốc cảm cúm

31. 멀미약: thuốc chống say xe

32. 상비약: thuốc dự phòng

33. 소독약: thuốc sát trùng

34. 소화제: thuốc tiêu hóa

35. 해열제: thuốc hạ sốt

36. 생리 식염수: nước muối sinh lý

37. 생리대: băng vệ sinh

38. 붕대: băng

39. 부작용: tác dụng phụ

40. 병명: tên bệnh

41. 결막염: đau mắt đỏ

42. 고열: sốt cao

43. 구토: nôn, ói

44. 기관지염: viêm phế quản

45. 난치병: bệnh nan y

46. 두드러기: mẩn ngứa, dị ứng

47. 두통: nhức đầu

48. 위염: viêm dạ dày

49. 장염: viêm ruột

50. 복통: đau dạ dày

51. 불면증: mất ngủ

52. 식중독: ngộ độc thức ăn

53. 치통: đau răng

54. 편두통: đau nửa đầu

55. 병문안: thăm bệnh, thăm người ốm

56. 진찰하다: chẩn đoán

57. 치료하다: điều trị

58. 소독하다: khử trùng

59. 수술하다: phẫu thuật

60. 링거액을맞다: truyền nước.