Từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông

64 từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông cần phải biết, đây là những từ vựng tiếng hàn về biển báo giao thông rất phổ biến mà bạn thường hay gặp

1. 방향 지시등: Đèn xi nhanh
2. 주차등 : Đèn báo hiệu dừng xe
3. 정지등 : Đèn dừng lại(đỏ)
4. 노면 고르지 못함: Mặt đường không được bằng phẳng
5. 위험: Báo nguy hiểm
6. 횡단보도: Dành cho người đi bộ
7. 어린이보호: Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
8. 자전거: Dành cho người đi xe đạp
9. 도로공사중: Đường đang thi công
10. 과속방지턱: Gờ giảm tốc
11. 미끄러운도로: Đường trơn
12. 우측방통행: Đi về phía bên phải
13. 양측방통행: Đi cả hai phía
14. 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
15. 중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân cách chia làn
16. 통행금지: Cấm lưu thông, Đường cấm
17. 승용차통행금지: Cấm ô tô lưu thông
18. 우마차 통행금지: Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…)
19. 손수레 통행금지: Cấm xe đẩy
20. 자전거 통행금지: Cấm xe đạp

Từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông
Từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông

21. 트앞지르기금지: Cấm vượt
22. 주차금지: Cấm đỗ xe
23. 랙터 및 경운기 통행금지: Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
24. 진입금지: Đường cấm
25. 직진금지: Cấm đi thẳng
26. 우회전금지: Cấm quẹo phải
27. 좌회전금지: Cấm quẹo trái
28. 횡단금지: Cấm băng ngang
29. 유턴금지: Cấm quay đầu xe
30. 서행: Chạy chậm lại
31. 일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
32. 양보: Nhường đường
33. 보행자 횡단금지: Cấm người đi bộ băng qua đường
34. 보행자 보행금지: Cấm người đi bộ
35. 위험물적제 차량통행금지: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm
36. 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp
37. 승용차 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.
38. + 자형교차로: Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
39. T 형교차로: Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
40. Y 형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y
41. ㅏ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải
42. ㅓ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái
43. 차중량제한: Giới hạn trọng lượng xe
44. 차높이제한: Giới hạn chiều cao xe
45. 차폭제한: Giới hạn bề rộng xe
46. 차간거리확보: Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
47. 최고속도제한: Giới hạn tốc độ tối đa
48. 최저속도제한: Giới hạn tốc độ tối thiểu
49. 우선도로: Đường ưu tiên
50. 우합류도로: Hợp lưu phía bên phải
51. 좌합류도로: Hợp lưu phía bên trái
52. 회전형교차로: Vòng xuyến
53. 철길건널목: Giao nhau với đường sắt
54. 우로굽은도로: Ngoặt phải nguy hiểm
55. 좌로굽은도로: Ngoặt trái nguy hiểm
56. 도로폭이 좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên
57. 우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên phải
58. 좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên trái
59. 우측방통행: Đi về phía bên phải
60. 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
61. 중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân cách chia làn
62. 2방향통행: Đường 2 chiều
63. 오르막경상: Dốc lên nguy hiểm
64. 내리막경상: Dốc xuống nguy hiểm.