Từ vựng tiếng Hàn về chính trị, xã hội

Từ vựng tiếng Hàn về chính trị, xã hội

1. 대통력: tổng thống

2. 주석: chủ tịch

3. 국회의장: chủ tịch quốc hội

4. 국회부의장: phó chủ tịch quốc hội

5. 국회의원: đại biểu quốc hội

6. 국장: cục trưởng

7. 총리: thủ tướng

8. 부수상: phó thủ tướng

9. 장관: bộ trưởng

10. 차관: thứ trưởng

11. 청장: giám đốc sở

12. 헌법: hiến pháp

13. 임무: nhiệm vụ

14. 행정부: bộ tài chính

15. 역할: vai trò

16. 합중국: hợp chủng quốc

17. 총사령관: tổng tư lệnh

18. 군수: quân chủ

19. 권한: quyền hạn

Từ vựng tiếng Hàn về chính trị, xã hội

20. 책임: trách nhiệm

21. 초강대국: siêu cường quốc

22. 자본주의: chủ nghĩa tư bản

23. 냉전: chiến tranh lạnh

24. 의회: nghị viện

25. 법률: pháp luật

26. 상원: thượng viện

27. 장차관: Bộ và thứ trưởng

28. 내각: nội các

29. 주요직: chức vụ chủ yếu

30. 임기: nhiệm kỳ

31. 후보: ứng cử viên

32. 실질적: về mặt thực chất

33. 형식적: về mặt hình thức

34. 선거인단표수: số phiếu đại cử tri

35. 면직: mất chức

36. 사임: từ nhiệm

37. 불문률: luật bất thành văn

38. 국빈순방: thăm các nước

39. 현직: đương chức

40. 비밀검찰국: cũ an ninh quốc gia

41. 산업무역부: bộ công thương

42. 교육부: bộ giáo dục và đào tạo

43. 교통통신부: bộ giao thông vận tải

44. 기획투자부: bộ kế hoạch và đầu tư

45. 과학기 술환경부: bộ khoa học và công nghệ

46. 노동부: bộ lao động

47. 노동원호사회부: bộ lao động, thương binh và xã hội

48. 외무부: bộ ngoại giao

49. 내무부: bộ nội vụ

50. 농업. 농촌개발부: bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

51. 국방부: bộ quốc phòng

52. 재무부: bộ tài chính

53. 수산부: bộ thủy sản

54. 상무부: Bộ thương mại

55. 법무부: bộ tư pháp

56. 문화정보부: bộ văn hóa và thông tin

57. 건설부: bộ xây dựng

58. 보건부: Bộ y tế

59. 보건복지부: bộ y tế và phúc lợi

60. 관세청: Tổng cục hải quan