Từ vựng tiếng hàn về chủ đề thời gian
1,Thứ
월요일:Thứ 2
화요일:Thứ 3
수요일:Thứ 4
목요일:Thứ 5
금요일:Thứ 6
토요일:Thứ 7
일요일:Chủ nhật
2,Ngày
오늘:Hôm nay
내일:Ngày mai
모레:Ngày kia
글피:Ngày kìa
어제:Hôm qua
그제/그저께:Hôm kia
3,Tuần
이번주: Tuần này
지난주: Tuần trước
다음주: Tuần sau
주말: Cuối tuần
이번주말: Cuối tuần này
지난주말: Cuối tuần trước
다음주말: Cuối tuần sau
4,Tháng
이번달: Tháng này
다음달: Tháng sau
지난달: Tháng trước
월/개월: Tháng
초순: Đầu tháng (sơ tuần)
중순: Giữa tháng (trung tuần)
월말: Cuối tháng (nguyệt mạt)
5,Năm
올해/금년:Năm nay
작년:Năm ngoái
내년/다음해:Sang năm(năm sau)
내후년:Năm sau nữa
해:Năm
해당:Theo từng năm
연초: Đầu năm
연말: Cuối năm (niên mạt)
CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN:
시간:Thời gian
세월:Ngày tháng,thời gian,tháng năm
날짜:Ngày tháng
일시:Ngày giờ
과거:Quá khứ
현재:Hiện tại
미래:Tương lai
주일/일주일:Một tuần
매일/날마다:Hàng ngày
매주: Hàng tuần
매달/매월: Hàng tháng
매년: Hàng năm
주말마다: Mỗi cuối tuần