Từ vựng tiếng Hàn về đô thị, từ vựng tiếng hàn chủ đề đô thị, các từ vựng tiếng hàn về đô thị
1. 고충 건물: nhà cao tầng
2. 빌딩: tòa nhà
3. 박물관: Viện bảo tàng
4. 미술관: viện mỹ thuật
5. 공장: công trường
6. 서점: hiệu sách
7. 전자 상가: trung tâm thương mại điện tử, chợ điện tử
8. 다리: cầu
9. 가로수: hàng cây
10. 포스터: áp phích
11. 계획도시: quy hoạch đô thị
12. 공업도시: thành phố công nghiệp
13. 관광도시: thành phố du lịch
14. 교육도시: thành phố giáo dục
15. 도시 면적: diện tích thành phố
16. 도심: trung tâm thành phố
17. 신도시: đô thị mới
18. 주택 공급: cung cấp nhà ở
19. 첨단 의료시실: thiết bị y tế hàng đầu
20. 편의 시설: tiện nghi, trang thiết bị
21. 항구도시: thành phố cảng
22. 현대적: hiện đại
23. 휴양도시: thành phố nghỉ dưỡng
24. 단조롭다: đơn điệu, tẻ nhạt
25. 빽빽하다: san sát
26. 삭막하다: mập mờ, không rõ rệt
27. 여유롭다: thoải mái
28. 활기차다: đầy sức sống
29. 각종 소음공해: ô nhiễm các loại tiếng ồn
30. 건설 계획이추진된다: kế hoạch xây dựng được xúc tiến
31. 고층 빌딩이늘어서다: tòa nhà cao tầng san sát nhau
32. 공기가 탁하다: không khí bẩn
33. 교육 시설이우수하다: trang thiết bị giáo dục tốt, hiện đại
34. 교통 체중에 시달리다: khổ sở vì tắc đường
35. 녹지를 조성하다: hình thành vành đai xanh
36. 대중교통이 편리하다: giao thông công cộng tiện lợi
37. 도로망을 획충하다: mạng lưới đường mở rộng
38. 문화적 혜택을누리다: hưởng ưu đãi mang tính văn hóa
39. 복지 혜택이 다양하다: phúc lợi xã hội đa dạng
40. 빽빽한 빌딩숲을 이루다: các tòa nhà cao tầng mọc lên san sát
41. 사회 기반 시설을 확충하다: tăng cường cơ sở hạ tầng xã hội
42. 상점가가 밀집해 있다: tập trung nhiều khu phố sầm uất
43. 시내버스 노선을 정비하다: tổ chức lại các tuyến xe buýt nội thành
44. 신속한 컴퓨터통신망: tốc độ mạng nhanh
45. 여유로운 공간을 갖추다: có không gian riêng
46. 오염 방지 정책을 마련하다: chuẩn bị chính sách để ngăn ngừa ô nhiễm
47. 위생적으로 폐기물을 처리하다: xử lý rác thải một cách vệ sinh
48. 인구 과잉 집중 현상: hiện tượng tập trung dân số quá mức
49. 인구 밀도가 높다: mật độ dân số cao
50. 인구가 도시로몰리다: dân cư đổ dồn về thành phố
51. 인구가 집중되다: dân cư tập trung
52. 인구의 집중을 억제하다: hạn chế tập trung dân số
53. 인파가 넘쳐나다: chật kín người
54. 자동차 진입을 제한하다: hạn chế ô tô đi vào
55. 주차난으로 골치를 앓다: đau đầu vì vấn đề đỗ xe
56. 주택 부족 현상이 심각하다: tình trạng thiếu nhà ở nghiêm trọng
57. 치안 유지가 잘되다: an ninh đảm bảo
58. 치안 유지에 힘쓰다: tập trung vào vấn đề trị an