Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình

1. 전자 레인지 Lò nướng bằng sóng viba
2. 전기밥솥 Nồi cơm điện
3. 다리미 Bàn ủi điện
4. 백열 전구 Bóng đèn điện
5. 스위치 Công tắc điện
6. 전자 레인지 Bếp điện
7. 소켓 Ổ cắm điện
8. 난로 Lò sưởi
9. 송곳 Khoan điện
10. 옷장 Tủ quần áo
11. 식기 선반 Tủ chén
12. 오븐 Lò nướng
13. 대야 Thau, chậu
14. 쓰레받기 Cái hốt rác
15. 쓰레기통 Thùng rác
16. 마루걸레 Giẻ lau nhà
17. 공구 상자 Hộp đựng dụng cụ
18. 소화기 Bình chữa cháy
19. 책상 Bàn
20. 식탁 Bàn ăn
21. 테이블보 Khăn trải bàn
22. 꽃병 Lọ hoa
23. 병 Bình, lọ
24. 재떨이 Gạt tàn thuốc
25. 온도계 Nhiệt kế
26. 찻주전자 Ấm trà
27. 매트리스 Nệm
28. 이불 Chăn
29. 선풍기 Quạt
30. 천장 선풍기 Quạt trần
31. 회중 전둥 Đèn pin
32. 화장대 Bàn trang điểm
33. 매트 Thảm chùi
34. 벽 시계 Đồng hồ treo tường
35. 커튼 Rèm
36. 의자 Ghế
37. 걸상 Ghế đẩu
38. 소파 Ghế sôfa
39. 안락의자 Ghế bành
40. 라디오 Đài (Radio)