Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động trong nhà bếp

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động trong nhà bếp, từ vựng tiếng hàn về nhà bếp, cùng sách tiêng hàn tham khảo các từ vựng tiếng hàn này nhé

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động trong nhà bếp

1. 갈다 Nghiền, xay

2. 굽다 Nướng

3. 직접 불에 굽다 Nướng trực tiếp trên lửa

4. 석쇠에 굽다 Nướng bằng vỉ

5. 끓이다 Đun, nấu

6. 녹이다 Làm tan chảy, rã đông

7. 다듬다 Gọt, tỉa

8. 다지다 Băm

9. 담그다 Ngâm, muối dưa

10. 데우다 Hâm nóng

11. 데치다 Chần qua nước sôi

12. 뒤집다 Lật, lộn ngược

13. 무치다 Ứơp gia vị

14. 반죽하다 Nhào bột

15. 볶다 Rang, chiên

16. 삶다 Luộc

17. 썰다 Thái lát

18. 얼리다 Làm đông

19. 요리하다 Nấu ăn

20. 익히다 Làm chín

21. 자르다 Cắt

22. 젓다 Khuấy

23. 조리다 Kho

24. 찌다 Hấp

25. 타다 Cháy(thức ăn bị cháy)

26. 튀기다 Chiên, rán

27. 펴다 Trải ra

28. 깨물다 Cắn, gặm

29. 나눠 먹다 Chia ra ăn

30. 남기다 Để lại

31. 덜다 Giảm bớt

32. 삼키다 Nuốt

33. 식히다 Để nguội

34. 씹다 Nhai

35. 푸다 Múc(canh), xới(cơm)

36. 한턱내다 Chiêu đãi

37. 간을 맞추다 Nêm vị cho vừa

38. 간을 하다 Nêm thêm muối

39. 껍질을 까다 Bóc vỏ, gọt vỏ

40. 소금에 절이다 Ứơp muối

41. 양념을 넣어 버무리다Trộn lẫn với gia vị

42. 음식을 만들다 Nấu ăn, nấu cơm

43. 채를 치다 Xắt, thái

44. 펄펄 끓다 Sôi sùng sục

45. 갈증이 나다=목 마르다Khát nước

46. 냄새를 맡다 Ngửi

47. 상을 차리다 Chuẩn bị dọn bàn ăn

48. 솜씨가 좋다 Khéo tay

49. 입에서 살살녹다 Tan trong miệng

50. 맛있는 냄새가 나다 Hương vị thơm ngon.