Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm

1. 빵집 Quán bánh mỳ

2. 서점 Hiệu sách

3. 카메라점 Cửa hàng máy ảnh

4. 도자기점 Cửa hàng đồ gốm

5. 편의점 Cửa hàng tiện lợi

6. 백화점 Trung tâm thương mại

7. 한복집 Cửa hàng hanbok

8. 전자제품점 Cửa hàng đồ điện tử

9. 주유소 Cây xăng

10. 수산물 시장 Chợ nông sản

11. 꽃집 Cửa hàng hoa

12. 인삼가게 Cửa hàng nhân sâm

13. 식료품점 Cửa hàng thực phẩm

14. 건재약국 Hiệu thuốc thảo dược

15. 보석상 Cửa hàng đá quý

16. 가죽제품점 Cửa hàng đồ gia dụng

17. 신문 판매대 Quầy bán báo

18. 안경점 Cửa hàng kính

19. 구두방 Cửa hàng giày

20. 선물가게 Cửa hàng quà

21. 스포츠용품점Cửa hàng đồ thể thao

22. 문방구점 Cửa hàng văn phòng phẩm

23. 수퍼마켓 Siêu thị

24. 양복점 Shop vest-comple

25. 담배가게 Cửa hàng thuốc lá

26. 완구점 Cửa hàng đồ chơi

27. 엘리베이터 Thang máy

28. 에스컬레이터Thang cuốn

29. 실크 Lụa

30. 면세품 Hàng miễn thuế

31. 수공예품 Hàng thủ công mỹ nghệ

Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm - Phần 1

32. 나전칠기 Gỗ sơn mài

33. 인현 Búp bê

34. 계산원 Nhân viên thanh toán

35. 현장 구르마 Xe đẩy hàng

36. 점원 Người bán hàng

37. 화장품 Mỹ phẩm

38. 장난감 Đồ chơi

39. 가전제품 Đồ gia dụng

40. 가구 Nội thất

41. 계산대 Quầy thanh toán

42. 남성복 Trang phục nam

43. 여성복 Trang phục nữ

44. 잡화 Đồ tạp hóa

45. 주방용품 Đồ dùng nhà bếp

46. 보석 Đá quý

47. 식품 Thực phẩm

48. 코너 Khu

49. 바코드 Mã vạch

50. 가격표 Tem giá

51. 잔돈 Tiền lẻ

52. 선물 Món quà

53. 바겐세일 Giảm giá

54. 특가 상품 Sản phẩm đặc biệt

55. 구멍가게 Cửa hiệu nhỏ

56. 단골손님 Khách quen

57. 뜨내기 손님 Khách vãng lai

58. 디자인 Thiết kế

59. 면세점 Cửa hàng miễn thuế

60. 명품 Hàng hiệu

61. 배송비 Phí giao hàng

62. 비닐 봉지 Túi ni lông

63. 상품권 Thẻ mua hàng

64. 색깔 Màu sắc

65. 세일/할인 Sale/giảm giá

66. 소비자 Người tiêu dùng

67. 쇼핑물 Trung tâm thương mại

68. 쇼핑백 Túi đựng đồ mua sắm

69. 스타일 Kiểu,style

70. 시장 Chợ/thị trường

71. 신상품 Sản phẩm mới

72. 유명 브랜드 Thương hiệu nổi tiếng

73. 인기 상품 Sản phẩm được ưa chuộng

74. 인터넷 쇼핑 Mua hàng qua mạng

75. 장바구니 Giỏ đi chợ

76. 재고품 Hàng tồn kho

77. 적립 카드 Thẻ tích lũy

78. 적립금 Tiền tích lũy

79. 정가 Gía cố định,giá quy định

80. 정찰제 Gía niêm yết

81. 제조일자 Ngày tháng sản xuất

82. 제품 Hàng hóa

83. 종업원 Nhân viên

84. 종이봉투 Túi giấy

85. 중고품 가게 Cửa hàng bán đồ cũ

86. 진열장 Tủ trưng bày

87. 최신유행 Mới thịnh hành gần đây

88. 카운터 Quầy hàng

89. 크기/사이즈 Kích cỡ

90. 탈의실 Phòng thay đồ

91. 편의점 Cửa hàng tạp hóa

92. 할일 카드 Thẻ giảm giá

93. 할인 쿠폰 Phiếu giảm giá

94. 홈쇼핑 Mua sắm tại nhà(qua tivi)

95. 경향 Xu hướng

96. 기능성=성능Tính năng, chức năng

97. 부품 Linh kiện, phụ tùng

98. 외형 Ngoại hình, dáng vẻ bên ngoài

99. 최신형 Đời mới, loại mới ra

100. 판매처 Nơi buôn bán