Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm – Phần 2
1. 포장하다 Đóng gói
2. 반품하다 Trả lại
3. 계산하다 Thanh toán
4. 고르다 Chọn
5. 구매하다 Mua
6. 권하다 Giới thiệu,khyên
7. 낭비하다 Lãng phí
8. 돌아다니다 Đi loanh quanh
9. 배달하다=배송하다Chuyển phát
10. 절약하다 Tiết kiệm
11. 주문하다 Đặt hàng
12. 지불하다 Trả tiền
13. 진열되다 Trưng bày
14. 추천하다 Giới thiệu, đề xuất
15. 팔리다 Được bán
16. 품절되다 Hàng đã bán hết
17. 고급스럽다 Cao cấp
18. 다양하다 Đa dạng
19. 만족스럽다 Hài lòng, thỏa mãn
20. 유행하다 Thịnh hành
21. 저렴하다 Rẻ
22. 참신하다 Mới mẻ, độc đáo
23. 특이하다 Đặc biệt
24. 편하다 Tiện
25. 가격을 흥정하다Trả giá, mặc cả
26. 값을 깎다 Mặc cả
27. 돈을 거슬러 주다 Trả lại tiền thừa
28. 디자인이 단순하다Thiết kế đơn giản
29. 딱 맞다 Vừa khít
30. 마음에 들다 Hài lòng, vừa ý
31. 바가지를 씌우다 Chặt chém
32. 쇼핑하기 편리하다Mua sắm tiện lợi
33. 잘 나가다 Hàng bán rất chạy
34. 잘 어울리다 Rất hợp
35. 정성이 담기다 Chứa đựng tình cảm
36. 주문량이 많다 Lượng đặt hàng nhiều
37. 카드에 적립하다 Tích điểm vào thẻ
38. 택배로 주문하다 Đặt hàng chuyển phát
39. 품질이 좋다 Chất lượng tốt
40. 한 벌로 되다 Thành 1 bộ
41. 기술 특허를 받다Được cấp bằng sở hữu công nghệ
42. 눅눅해지지않다 Không bị ỉu
43. 변형이 적다 Không thay đổi hình dạng nhiều
44. 세련된 느낌을 주다Đem lại cảm giác lịch thiệp,tao nhã
45. 안정성이 뛰어나다Tính ổn định vượt trội
46. 천연 소재 Nguyên liệu thiên nhiên
47. 첨단 기술을 도입하다Áp dụng công nghệ hàng đầu
48. 출시하다 Ra mắt sản phẩm
49. 흡습성이 좋다 Tính hút ẩm tốt
50. 방습성이 좋다 Tính chống ẩm tốt
51. 블라우스 Áo choàng
52. 브래지어 Áo ngực
53. 드레스 Cái váy
54. 장갑 Găng tay
55. 손수건 Khăn tay
56. 모자 Mũ
57. 자켓=외투 Áo khoác
58. 청바지 Quần bò
59. 잠옷 Áo ngủ
60. 팬티스타킹 Quần tất
61. 우비 Áo mưa
62. 스카프 Khăn quàng cổ
63. 바지 Quần
64. 팬티 Quần lót
65. 슬리퍼 Dép lê
66. 양말 Tất
67. 남자 양복 Áo vest nam
68. 스웨터 Áo len
69. 수영복 Đồ bơi
70. 넥타이 Cà vạt
71. 지갑 Cái ví
72. 짧은 것 Cái ngắn
73. 긴 것 Cái dài
74. 더 큰 것 Cái to hơn
75. 더 작은 것 Cái nhỏ hơn
76. 스타일 Kiểu dáng
77. 천 Vải
78. 검은색 Màu đen
79. 파란색 Màu xanh da trời
80. 갈색 Màu nâu
81. 회색 Màu ghi
82. 녹색 Màu xanh lá
83. 분홍색 Màu hồng
84. 보라색 Màu tím
85. 빨간색 Màu đỏ
86. 노란색 Màu vàng
87. 줄무늬 Hoa văn kẻ ca rô
88. 면 Mặt(mặt vải)
89. 가죽 Da
90. 비닐=나일론Nilong
91. 라지 Cỡ L
92. 엑스라지 Cỡ XL
93. 부츠 Bốt cao cổ
94. 신발 Giày
95. 하이힐 Giày cao gót
96. 운동화 Giày thể thao
97. 조깅화 Giày đi bộ
98. 샌달 Xăng đan
99. 색깔 Màu sắc
100. 영수증 Hóa đơn